CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

59.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59.50
59.50
59.70
59
92,600
17.5K
2.9K
20.4x
3.4x
13% # 17%
0.9
5,569 Bi
94 Mi
201,933
61 - 39.5
498 Bi
1,637 Bi
30.4%
76.68%
262 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.40 400 59.50 7,200
59.30 1,200 59.60 4,500
59.20 18,500 59.70 9,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 23,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 103.00 (0.50) 27.3%
DHT 86.00 (0.00) 14.4%
IMP 43.45 (0.45) 13.5%
DBD 59.50 (0.00) 11.4%
TRA 76.60 (1.50) 6.3%
TNH 19.60 (-0.10) 5.8%
DMC 74.20 (-1.60) 5.4%
DCL 26.00 (-0.10) 3.9%
OPC 23.40 (-0.10) 3.1%
FIT 4.04 (0.01) 2.8%
DP3 56.50 (0.00) 2.5%
PMC 112.00 (0.00) 2.1%
VDP 34.20 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 59.50 0.90 300 300
09:20 59.50 0.90 200 500
09:22 59.50 0.90 100 600
09:23 59.50 0.90 100 700
09:28 59.70 1.10 100 800
09:30 59.60 1 500 1,300
09:34 59.50 0.90 1,700 3,000
09:36 59.50 0.90 300 3,300
09:40 59.50 0.90 500 3,800
09:41 59.30 0.70 300 4,100
09:42 59.30 0.70 1,100 5,200
09:43 59.30 0.70 1,500 6,700
09:48 59.20 0.60 1,000 7,700
09:49 59.30 0.70 300 8,000
09:51 59.30 0.70 2,700 10,700
09:56 59.20 0.60 2,000 12,700
10:10 59.10 0.50 21,000 33,700
10:13 59.10 0.50 1,000 34,700
10:14 59.10 0.50 100 34,800
10:16 59 0.40 3,000 37,800
10:18 59.10 0.50 400 38,200
10:19 59.20 0.60 2,000 40,200
10:21 59.30 0.70 1,000 41,200
10:22 59.20 0.60 1,000 42,200
10:23 59.20 0.60 1,500 43,700
10:24 59.50 0.90 5,000 48,700
10:27 59.40 0.80 200 48,900
10:31 59.40 0.80 2,000 50,900
10:33 59.40 0.80 1,100 52,000
10:34 59.50 0.90 200 52,200
10:37 59.30 0.70 2,000 54,200
10:39 59.10 0.50 2,500 56,700
10:47 59.20 0.60 200 56,900
10:49 59.20 0.60 100 57,000
11:10 59.20 0.60 1,200 58,200
11:12 59.40 0.80 1,100 59,300
11:21 59.40 0.80 100 59,400
11:23 59.40 0.80 2,600 62,000
11:24 59.40 0.80 2,000 64,000
11:25 59.40 0.80 800 64,800
11:26 59.30 0.70 10,400 75,200
11:29 59.40 0.80 2,800 78,000
11:30 59.40 0.80 500 78,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV451,185452,964397,685482,3131,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,052
Tổng lợi nhuận trước thuế88,39086,76679,17767,549320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,087
Lợi nhuận sau thuế 75,02172,39267,14759,152269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,02172,39267,14759,152269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Tổng tài sản2,134,7882,043,7281,990,7571,989,6591,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367
Tổng nợ497,799474,437498,652556,623556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898
Vốn chủ sở hữu1,636,9891,569,2911,492,1051,433,0361,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |