Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

19.65
-0.05
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.55
19.80
19.55
300,600
15.6K
0.9K
22.4x
1.3x
4% # 6%
1.6
2,172 Bi
144 Mi
691,867
23.1 - 15.6
799 Bi
1,715 Bi
46.6%
68.21%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.65 18,300 19.70 13,900
19.60 28,500 19.75 14,100
19.55 24,800 19.80 46,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
169,000 20,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 103.00 (0.50) 27.3%
DHT 85.50 (-0.50) 14.4%
IMP 43.15 (0.15) 13.5%
DBD 59.50 (0.00) 11.4%
TRA 76.60 (1.50) 6.3%
TNH 19.65 (-0.05) 5.8%
DMC 74.20 (-1.60) 5.4%
DCL 26.00 (-0.10) 3.9%
OPC 23.40 (-0.10) 3.1%
FIT 4.04 (0.01) 2.8%
DP3 56.70 (0.20) 2.5%
PMC 112.00 (0.00) 2.1%
VDP 34.20 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.55 -0.20 1,700 1,700
09:20 19.70 -0.05 100 1,800
09:21 19.70 -0.05 100 1,900
09:22 19.70 -0.05 1,000 2,900
09:23 19.55 -0.20 500 3,400
09:26 19.55 -0.20 300 3,700
09:32 19.60 -0.15 100 3,800
09:35 19.70 -0.05 19,900 23,700
09:36 19.70 -0.05 1,800 25,500
09:42 19.65 -0.10 11,300 36,800
09:43 19.70 -0.05 1,400 38,200
09:44 19.70 -0.05 1,000 39,200
09:45 19.70 -0.05 500 39,700
09:46 19.70 -0.05 1,000 40,700
09:47 19.70 -0.05 100 40,800
09:49 19.70 -0.05 1,500 42,300
09:50 19.70 -0.05 100 42,400
09:51 19.70 -0.05 100 42,500
09:52 19.70 -0.05 500 43,000
09:56 19.65 -0.10 500 43,500
09:57 19.65 -0.10 10,000 53,500
09:58 19.65 -0.10 5,000 58,500
09:59 19.65 -0.10 200 58,700
10:10 19.65 -0.10 12,800 71,500
10:11 19.65 -0.10 10,000 81,500
10:15 19.65 -0.10 400 81,900
10:17 19.70 -0.05 19,000 100,900
10:31 19.65 -0.10 6,400 107,300
10:33 19.65 -0.10 1,800 109,100
10:35 19.65 -0.10 18,200 127,300
10:36 19.65 -0.10 500 127,800
10:39 19.75 0 5,000 132,800
10:40 19.80 0.05 3,200 136,000
10:45 19.75 0 700 136,700
10:46 19.75 0 500 137,200
10:50 19.70 -0.05 6,800 144,000
10:51 19.70 -0.05 11,000 155,000
10:54 19.70 -0.05 900 155,900
10:55 19.70 -0.05 100 156,000
10:56 19.70 -0.05 4,000 160,000
10:57 19.70 -0.05 3,000 163,000
10:58 19.70 -0.05 100 163,100
11:10 19.65 -0.10 42,500 205,600
11:11 19.65 -0.10 100 205,700
11:13 19.65 -0.10 1,000 206,700
11:18 19.65 -0.10 500 207,200
11:19 19.70 -0.05 1,100 208,300
11:24 19.70 -0.05 600 208,900
11:26 19.65 -0.10 200 209,100
11:30 19.70 -0.05 2,500 211,600
13:10 19.60 -0.15 41,100 252,700
13:11 19.60 -0.15 1,100 253,800
13:13 19.65 -0.10 11,200 265,000
13:14 19.65 -0.10 300 265,300
13:15 19.65 -0.10 14,000 279,300
13:16 19.65 -0.10 2,000 281,300
13:17 19.65 -0.10 100 281,400
13:19 19.65 -0.10 500 281,900
13:20 19.65 -0.10 1,600 283,500
13:22 19.65 -0.10 12,200 295,700
13:24 19.65 -0.10 2,600 298,300
13:25 19.65 -0.10 2,300 300,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 420 (0.34) 0% 140 (0.11) 0%
2021 420 (0.41) 0% 139 (0.14) 0%
2022 433 (0.46) 0% 150 (0.14) 0%
2023 470 (0.11) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV109,940130,00292,485116,171531,949463,163412,426335,605275,449269,650266,340
Tổng lợi nhuận trước thuế10,54641,57516,47138,834152,982145,052146,841111,97993,35085,87986,349
Lợi nhuận sau thuế 9,19238,50514,90434,184139,223140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,24938,57314,97634,184139,294140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Tổng tài sản2,513,8762,334,4532,131,1642,135,8292,130,5701,394,1271,285,9191,157,095879,953515,049443,987
Tổng nợ799,247629,015464,231406,599407,041473,325505,693519,593351,42075,34785,677
Vốn chủ sở hữu1,714,6301,705,4381,666,9331,729,2301,723,529920,802780,227637,502528,533439,701358,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |