CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

4.05
0.02
(0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.03
4.03
4.06
4.03
157,100
17.5K
0.5K
8.8x
0.2x
2% # 3%
1.4
1,370 Bi
340 Mi
899,492
5.1 - 4.0
1,694 Bi
5,938 Bi
28.5%
77.80%
50 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.04 7,200 4.05 21,500
4.03 28,700 4.06 5,100
4.02 40,200 4.07 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 103.00 (0.50) 27.3%
DHT 85.30 (-0.70) 14.4%
IMP 43.50 (0.50) 13.5%
DBD 59.40 (-0.10) 11.4%
TRA 76.60 (1.50) 6.3%
TNH 19.70 (0.00) 5.8%
DMC 74.20 (-1.60) 5.4%
DCL 26.10 (0.00) 3.9%
OPC 23.40 (-0.10) 3.1%
FIT 4.05 (0.02) 2.8%
DP3 56.50 (0.00) 2.5%
PMC 112.00 (0.00) 2.1%
VDP 34.20 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.03 -0.03 1,000 1,000
09:17 4.03 -0.03 700 1,700
09:18 4.03 -0.03 3,000 4,700
09:19 4.03 -0.03 4,700 9,400
09:20 4.03 -0.03 1,200 10,600
09:23 4.05 -0.01 5,000 15,600
09:29 4.04 -0.02 5,000 20,600
09:33 4.04 -0.02 100 20,700
09:36 4.04 -0.02 900 21,600
09:38 4.04 -0.02 5,000 26,600
09:40 4.03 -0.03 2,600 29,200
09:41 4.04 -0.02 2,000 31,200
09:42 4.03 -0.03 8,600 39,800
09:43 4.03 -0.03 500 40,300
09:44 4.03 -0.03 700 41,000
09:45 4.03 -0.03 300 41,300
09:47 4.03 -0.03 1,200 42,500
09:48 4.03 -0.03 7,300 49,800
09:49 4.03 -0.03 900 50,700
09:50 4.04 -0.02 2,000 52,700
09:53 4.04 -0.02 5,500 58,200
09:54 4.04 -0.02 1,400 59,600
09:55 4.04 -0.02 200 59,800
09:57 4.03 -0.03 12,200 72,000
09:58 4.03 -0.03 3,000 75,000
09:59 4.03 -0.03 1,100 76,100
10:10 4.03 -0.03 3,200 79,300
10:11 4.03 -0.03 4,500 83,800
10:16 4.03 -0.03 100 83,900
10:18 4.03 -0.03 2,300 86,200
10:22 4.03 -0.03 500 86,700
10:23 4.03 -0.03 2,000 88,700
10:24 4.03 -0.03 1,100 89,800
10:25 4.03 -0.03 3,100 92,900
10:26 4.03 -0.03 16,900 109,800
10:37 4.04 -0.02 1,600 111,400
10:38 4.04 -0.02 100 111,500
10:39 4.04 -0.02 200 111,700
10:40 4.03 -0.03 1,100 112,800
10:42 4.04 -0.02 100 112,900
10:43 4.04 -0.02 200 113,100
10:44 4.04 -0.02 100 113,200
10:45 4.04 -0.02 1,200 114,400
10:47 4.04 -0.02 2,000 116,400
10:51 4.04 -0.02 3,000 119,400
10:58 4.04 -0.02 800 120,200
11:10 4.04 -0.02 25,800 146,000
11:14 4.04 -0.02 1,600 147,600
11:17 4.05 -0.01 400 148,000
11:18 4.05 -0.01 4,600 152,600
11:23 4.05 -0.01 4,500 157,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.67) 0% 159 (0.11) 0%
2018 2,037 (1.63) 0% 127 (0.01) 0%
2019 0 (1.19) 0% 116.30 (0.09) 0%
2020 1,383.50 (1.21) 0% 136.20 (0.08) 0%
2021 1,331.30 (1.24) 0% 176.20 (0.23) 0%
2022 1,367 (1.95) 0% 488 (0.07) 0%
2023 2,205 (0.34) 0% 84.80 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV406,395475,057413,913581,0891,774,9221,952,1481,236,8951,209,5501,190,2731,632,3131,667,9982,489,4451,723,482247,736
Tổng lợi nhuận trước thuế35,52159,99478,00856,541-15,863115,775278,442107,974120,0216,317164,409195,734380,316181,107
Lợi nhuận sau thuế 28,02052,42071,92349,467-77,62471,604231,47183,35492,076-9,314112,583143,684305,715146,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,65435,96854,23242,951-114,93848,289157,96956,45670,228296106,047112,030245,265132,137
Tổng tài sản7,632,4297,423,5997,389,2247,724,5877,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416
Tổng nợ1,694,0781,514,6681,523,1601,935,7921,934,6121,133,1471,284,3721,237,3971,238,0401,228,665901,611576,3651,343,364202,807
Vốn chủ sở hữu5,938,3515,908,9315,866,0645,788,7945,786,9415,864,5664,699,7094,046,5804,046,6703,968,6273,997,8783,762,9583,057,175789,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |