CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

6.05
0.11
(1.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.94
5.94
6.07
5.93
567,700
13.2K
0.2K
33x
0.4x
1% # 1%
2.0
1,279 Bi
215 Mi
2,115,923
7.9 - 4.6
1,626 Bi
2,849 Bi
57.1%
63.66%
348 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.01 6,000 6.04 1,000
6.00 11,700 6.05 36,600
5.99 3,400 6.06 8,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
40,800 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.30 (0.30) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.50 (0.35) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.28 (0.33) 2.7%
VPI 58.60 (0.00) 2.6%
PDR 18.60 (0.20) 2.5%
HUT 15.90 (0.10) 2.2%
DXG 14.65 (0.15) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 92.00 (-0.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.35 (0.35) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.20 (0.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.94 0.05 1,000 1,000
09:17 5.94 0.05 400 1,400
09:18 5.94 0.05 200 1,600
09:23 5.94 0.05 5,500 7,100
09:24 5.94 0.05 2,000 9,100
09:25 5.95 0.06 10,900 20,000
09:26 5.96 0.07 27,700 47,700
09:27 5.98 0.09 22,300 70,000
09:28 5.99 0.10 33,800 103,800
09:29 6 0.11 5,600 109,400
09:30 6.02 0.13 1,500 110,900
09:31 6.03 0.14 15,200 126,100
09:32 6.07 0.18 2,200 128,300
09:33 6.04 0.15 13,000 141,300
09:35 6.02 0.13 900 142,200
09:36 6 0.11 10,000 152,200
09:38 6.02 0.13 3,000 155,200
09:39 6.03 0.14 200 155,400
09:48 6.03 0.14 9,300 164,700
09:49 6.03 0.14 10,000 174,700
09:51 6.03 0.14 16,700 191,400
09:52 6.03 0.14 17,000 208,400
09:53 6.03 0.14 15,800 224,200
09:55 6.03 0.14 100 224,300
09:57 6.03 0.14 10,100 234,400
09:59 6.03 0.14 14,900 249,300
10:10 5.99 0.10 94,500 343,800
10:11 5.98 0.09 100 343,900
10:12 5.99 0.10 30,700 374,600
10:18 6 0.11 45,000 419,600
10:19 6 0.11 34,900 454,500
10:21 6.02 0.13 3,100 457,600
10:22 6.02 0.13 1,500 459,100
10:23 6.02 0.13 400 459,500
10:25 6 0.11 30,000 489,500
10:37 6 0.11 200 489,700
10:42 5.99 0.10 17,700 507,400
10:44 5.99 0.10 2,300 509,700
10:49 5.98 0.09 200 509,900
10:54 5.98 0.09 500 510,400
11:10 6 0.11 17,000 527,400
11:25 6.05 0.16 40,300 567,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 610 (0.50) 0% 48.64 (0.03) 0%
2018 0 (0.55) 0% 42.05 (0.03) 0%
2019 880 (0.59) 0% 36.50 (0.02) 0%
2020 0 (0.77) 0% 0 (0.02) 0%
2021 800 (0.97) 0% 32.24 (0.02) 0%
2022 1,200 (1.28) 0% 78.24 (0.03) 0%
2023 950 (0.29) 0% 121.85 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV332,522486,306143,444220,8911,090,1341,277,678968,373768,476585,252553,682495,623339,101223,526107,946
Tổng lợi nhuận trước thuế11,51229,1977,5994,39240,52733,14129,78524,21323,18034,08133,30416,09611,9071,556
Lợi nhuận sau thuế 8,94121,6546,5453,52231,43525,81123,83819,38418,25227,10726,43212,8599,2511,214
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,21120,7266,3112,99630,75825,39023,43419,25818,08227,04126,42512,8599,2511,214
Tổng tài sản4,474,6584,223,4603,844,2413,597,5923,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184230,819
Tổng nợ1,626,1511,563,7451,204,781968,245971,83265,185464,391285,946124,13291,96941,14465,25332,55772,723
Vốn chủ sở hữu2,848,5062,659,7142,639,4602,629,3472,629,3112,598,5481,566,065742,969724,858668,494350,860323,290190,627158,096


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |