CTCP Cao su Thống Nhất (tnc)

34.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.70
34.70
34.70
34.70
0
17.0K
1.7K
20.2x
2.0x
9% # 10%
2.4
668 Bi
19 Mi
2,070
64.0 - 32.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.75 500 34.70 200
32.30 1,500 34.90 500
0.00 0 35.00 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 57.70 (0.80) 24.4%
HNG 5.10 (0.00) 18.3%
DRC 28.40 (0.15) 10.6%
DPR 38.05 (0.05) 10.5%
RTB 27.00 (0.60) 7.4%
BRR 18.50 (0.70) 6.3%
TRC 50.90 (1.45) 4.7%
CSM 13.60 (0.20) 4.4%
HRC 43.40 (0.00) 4.2%
DRI 12.50 (0.10) 2.9%
SRC 24.65 (-1.05) 2.3%
TNC 34.70 (0.00) 2.1%
VRG 23.90 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 84.28 (0.08) 0% 21.03 (0.03) 0%
2018 100 (0.07) 0% 22.50 (0.03) 0%
2019 108.50 (0.06) 0% 24.50 (0.04) 0%
2020 121.50 (0.05) 0% 0.02 (0.05) 366%
2021 93 (0.07) 0% 30 (0.04) 0%
2022 133 (0.10) 0% 41.50 (0.05) 0%
2023 152 (0.07) 0% 30 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,45421,62539,48432,733129,52397,35870,19153,68659,54568,38276,53558,72183,40163,873
Tổng lợi nhuận trước thuế15,42311,0944,9516,11237,16157,56542,11657,11839,32530,31729,31723,64515,62021,373
Lợi nhuận sau thuế 13,24910,7004,0675,10732,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,24910,7004,0675,10732,83951,79339,27054,89838,06327,19426,75322,54412,89217,501
Tổng tài sản363,799361,244358,847366,777366,729404,010385,720384,012353,885340,975335,517325,090321,079332,605
Tổng nợ35,92146,61622,24634,26934,19560,23747,05139,31827,84827,20423,24617,65718,64030,901
Vốn chủ sở hữu327,877314,628336,602332,507332,534343,772338,668344,695326,037313,771312,271307,433302,439301,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |