CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

30.70
-0.20
(-0.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.90
30.90
30.90
30.70
2,600
15.6k
7.5k
4.1 lần
19%
48%
0.9
800 tỷ
26 triệu
30,018
31.5 - 19.0
624 tỷ
404 tỷ
154.5%
39.29%
46 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 58.50 (-0.40) 24.5%
HNG 4.10 (0.03) 13.7%
DRC 31.70 (-0.50) 11.6%
DPR 39.70 (0.00) 10.4%
RTB 26.00 (0.00) 7.3%
BRR 18.50 (0.00) 6.3%
CSM 14.90 (0.15) 4.7%
HRC 47.90 (0.00) 4.4%
TRC 42.00 (0.00) 3.9%
TNC 60.40 (-4.50) 3.6%
DRI 12.50 (-0.20) 2.9%
SRC 31.05 (0.00) 2.5%
VRG 30.70 (-0.20) 2.4%
VHG 2.30 (-0.10) 1.1%
BRC 13.70 (0.00) 0.5%
RBC 6.00 (-0.80) 0.2%
CDR 5.80 (0.00) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 1,500 30.70 100
30.50 2,200 30.90 2,300
30.40 1,500 31.00 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 30.90 0 1,600 1,600
10:42 30.90 0 100 1,700
10:43 30.90 0 300 2,000
11:12 30.90 0 200 2,200
11:29 30.80 -0.10 100 2,300
12:59 30.70 -0.20 300 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 39.11 (0.03) 0% 1.70 (0.00) 0%
2018 14.87 (0.01) 0% 0.97 (0.00) 0%
2019 67.99 (0.05) 0% 30.01 (0.03) 0%
2020 77.31 (0.02) 0% 32.02 (0.01) 0%
2021 91.00 (0.02) 0% 35.41 (0.00) 0%
2022 396.16 (0.12) 0% 178.79 (0.05) 0%
2023 246.04 (0.02) 0% 88.79 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,597524,7415,15714,557548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,4826,918
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,216252,049-4,4814,234239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,4813,704
Lợi nhuận sau thuế -2,216198,035-4,4813,473186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,216198,035-4,4813,473186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Tổng tài sản1,028,1861,052,927725,220658,4291,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105353,428
Tổng nợ624,170586,491456,820385,547711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,22688,189
Vốn chủ sở hữu404,016466,436268,401272,882458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879265,239


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |