CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

23.90
0.40
(1.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.50
23.90
23.50
3,600
14.6K
8.8K
2.7x
1.6x
23% # 60%
1.4
609 Bi
26 Mi
38,253
34.0 - 20.6
596 Bi
379 Bi
157.3%
38.86%
77 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.60 700 23.90 200
23.50 9,500 24.00 800
23.40 5,700 24.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 23.50 -0.10 100 100
10:10 23.50 -0.10 900 1,000
10:22 23.50 -0.10 300 1,300
10:23 23.50 -0.10 400 1,700
10:37 23.80 0.20 100 1,800
13:18 23.80 0.20 600 2,400
13:19 23.90 0.30 500 2,900
13:36 23.90 0.30 300 3,200
14:29 23.90 0.30 400 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 39.11 (0.03) 0% 1.70 (0.00) 0%
2018 14.87 (0.01) 0% 0.97 (0.00) 0%
2019 67.99 (0.05) 0% 30.01 (0.03) 0%
2020 77.31 (0.02) 0% 32.02 (0.01) 0%
2021 91.00 (0.02) 0% 35.41 (0.00) 0%
2022 396.16 (0.12) 0% 178.79 (0.05) 0%
2023 246.04 (0.02) 0% 88.79 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,57026,5374,597524,741548,836122,83217,82621,77854,4887,03831,2516,5878,4826,918
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,25352,001-2,216252,049239,42962,9035,18713,03634,7241,9483,254-4,179-1,4813,704
Lợi nhuận sau thuế -3,25335,918-2,216198,035186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,25335,918-2,216198,035186,58849,9234,34711,05827,6061,9483,254-4,179-1,4813,261
Tổng tài sản975,4571,038,5071,028,1861,052,9271,169,944699,880619,988653,664672,472445,859399,960394,252384,105353,428
Tổng nợ596,387609,573624,170586,491711,922380,454349,671377,151384,963185,957142,007139,552125,22688,189
Vốn chủ sở hữu379,071428,934404,016466,436458,022319,426270,318276,513287,508259,902257,953254,700258,879265,239


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |