CTCP Cao su Đồng Phú (dpr)

37.45
0.25
(0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.20
37.75
37.75
37.30
102,600
37.0K
2.9K
12.7x
1.0x
6% # 8%
1.7
3,232 Bi
87 Mi
572,215
44.4 - 28.1
1,184 Bi
3,215 Bi
36.8%
73.08%
316 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.45 900 37.50 21,600
37.40 3,500 37.55 1,100
37.35 4,700 37.60 15,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,900 7,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 37.75 0.75 100 100
09:25 37.50 0.50 100 200
09:29 37.55 0.55 100 300
09:31 37.50 0.50 900 1,200
09:35 37.50 0.50 1,700 2,900
09:41 37.30 0.30 3,400 6,300
09:42 37.50 0.50 100 6,400
09:48 37.40 0.40 100 6,500
09:50 37.50 0.50 2,000 8,500
09:55 37.60 0.60 2,100 10,600
09:59 37.65 0.65 6,000 16,600
10:10 37.70 0.70 17,100 33,700
10:11 37.70 0.70 3,000 36,700
10:13 37.60 0.60 1,000 37,700
10:14 37.65 0.65 1,500 39,200
10:15 37.65 0.65 3,500 42,700
10:16 37.70 0.70 100 42,800
10:21 37.65 0.65 100 42,900
10:28 37.65 0.65 100 43,000
10:31 37.60 0.60 1,000 44,000
10:34 37.65 0.65 100 44,100
10:40 37.60 0.60 4,000 48,100
10:42 37.55 0.55 500 48,600
10:44 37.55 0.55 5,500 54,100
10:45 37.50 0.50 2,500 56,600
10:48 37.55 0.55 100 56,700
11:10 37.50 0.50 3,000 59,700
11:14 37.45 0.45 100 59,800
11:21 37.40 0.40 9,700 69,500
11:23 37.35 0.35 200 69,700
11:27 37.50 0.50 100 69,800
13:10 37.40 0.40 700 70,500
13:11 37.40 0.40 200 70,700
13:18 37.45 0.45 200 70,900
13:19 37.50 0.50 500 71,400
13:25 37.40 0.40 1,000 72,400
13:30 37.40 0.40 2,800 75,200
13:34 37.35 0.35 2,000 77,200
13:35 37.35 0.35 1,000 78,200
13:40 37.50 0.50 5,000 83,200
13:47 37.35 0.35 4,000 87,200
13:57 37.55 0.55 400 87,600
14:10 37.35 0.35 2,700 90,300
14:11 37.40 0.40 400 90,700
14:13 37.40 0.40 900 91,600
14:16 37.55 0.55 300 91,900
14:19 37.50 0.50 200 92,100
14:27 37.50 0.50 2,000 94,100
14:29 37.45 0.45 2,100 96,200
14:30 37.45 0.45 1,300 97,500
14:46 37.45 0.45 5,100 102,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 722.01 (1.07) 0% 191.25 (0.22) 0%
2018 781.70 (1.03) 0% 245.77 (0.24) 0%
2019 728.53 (1.03) 0% 229.79 (0.19) 0%
2020 721.05 (1.14) 0% 0 (0.21) 0%
2021 1,075.53 (1.22) 0% 0 (0.47) 0%
2022 910.06 (1.22) 0% 260.63 (0.28) 0%
2023 819.66 (0.33) 0% 819.66 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV348,432232,823186,535407,6251,041,9111,211,5411,217,8271,138,0411,033,2541,030,0801,069,930853,955855,514939,747
Tổng lợi nhuận trước thuế69,87091,29885,117111,906303,964350,101577,345269,345243,868301,644270,001189,309190,281256,199
Lợi nhuận sau thuế 61,16879,49062,22697,605254,105291,190472,578211,688191,164235,038224,854161,059155,648213,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,28273,12152,17285,092208,841247,965431,075177,939182,899235,348213,144153,450144,553213,554
Tổng tài sản4,399,5874,363,5094,291,8724,261,8854,258,2574,164,8604,032,4903,775,3733,737,2573,659,5863,482,7143,447,7273,393,4013,312,062
Tổng nợ1,184,2711,160,6201,171,9611,206,1201,203,9191,173,5691,289,9371,450,3241,459,3981,214,121858,843793,871721,839658,039
Vốn chủ sở hữu3,215,3163,202,8893,119,9113,055,7643,054,3382,991,2912,742,5532,325,0502,277,8582,445,4652,623,8712,653,8552,671,5622,654,023


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |