CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

25.60
-1.90
(-6.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.50
26
26
25.50
1,600
27.6K
3.3K
8.3x
1.0x
10% # 12%
2.3
2,418 Bi
88 Mi
1,885
30 - 15.7
568 Bi
2,431 Bi
23.4%
81.07%
448 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 200 27.50 300
25.90 200 28.30 200
25.70 1,400 28.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 26 -1.50 500 500
09:13 25.50 -2 400 900
10:10 25.60 -1.90 700 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.43) 0% 126.56 (0.23) 0%
2018 595.10 (0.55) 0% 200.77 (0.19) 0%
2019 507.12 (0.54) 0% 0 (0.15) 0%
2020 444.97 (0.67) 0% 116.74 (0.18) 0%
2021 472.03 (0.89) 0% 106.40 (0.34) 0%
2023 614.67 (0.39) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV311,353206,904285,646255,901954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569528,486
Tổng lợi nhuận trước thuế137,907107,410153,97848,070295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173100,292
Lợi nhuận sau thuế 117,74585,075128,71545,970243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,71273,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,04776,717109,88523,502189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,61585,469
Tổng tài sản2,998,8702,971,7432,899,0842,717,0912,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
Tổng nợ567,823562,351390,719408,192407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446771,096
Vốn chủ sở hữu2,431,0472,409,3922,508,3652,308,8992,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |