CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam (csm)

11.90
0.05
(0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.85
11.80
12
11.80
435,800
13.0K
0.8K
14.1x
0.9x
2% # 6%
1.6
1,228 Bi
104 Mi
174,395
18.3 - 10.9
2,644 Bi
1,352 Bi
195.6%
33.82%
357 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.85 200 11.90 400
11.80 9,200 11.95 3,800
11.75 19,700 12.00 13,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
60,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Sản phẩm cao su
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.80 -0.05 1,000 1,000
09:29 11.90 0.05 300 1,300
09:30 11.90 0.05 10,300 11,600
09:33 11.90 0.05 11,000 22,600
09:34 11.90 0.05 7,900 30,500
09:46 11.95 0.10 10,000 40,500
09:48 11.95 0.10 300 40,800
09:49 11.95 0.10 1,000 41,800
09:54 11.95 0.10 500 42,300
09:57 11.95 0.10 500 42,800
10:10 11.90 0.05 30,600 73,400
10:11 11.90 0.05 2,000 75,400
10:20 11.90 0.05 15,600 91,000
10:27 11.95 0.10 500 91,500
10:31 11.95 0.10 1,000 92,500
10:33 11.95 0.10 500 93,000
10:34 11.95 0.10 100 93,100
10:35 11.95 0.10 600 93,700
10:36 11.95 0.10 500 94,200
10:37 11.95 0.10 600 94,800
10:38 11.95 0.10 200 95,000
10:39 11.95 0.10 1,000 96,000
10:40 11.95 0.10 2,500 98,500
10:41 11.95 0.10 11,000 109,500
10:43 11.95 0.10 100 109,600
10:47 11.95 0.10 2,100 111,700
10:48 11.90 0.05 37,700 149,400
10:56 11.95 0.10 500 149,900
10:57 11.85 0 45,400 195,300
11:12 11.85 0 20,000 215,300
11:17 11.85 0 300 215,600
11:19 11.85 0 1,300 216,900
13:12 11.85 0 10,000 226,900
13:13 11.85 0 15,000 241,900
13:14 11.90 0.05 100 242,000
13:21 11.85 0 100 242,100
13:23 11.85 0 200 242,300
13:24 11.85 0 200 242,500
13:25 11.85 0 11,000 253,500
13:26 11.85 0 100 253,600
13:28 11.85 0 2,500 256,100
13:29 11.85 0 2,500 258,600
13:32 11.85 0 14,600 273,200
13:38 11.85 0 200 273,400
13:40 11.85 0 300 273,700
13:43 11.85 0 10,000 283,700
13:48 11.85 0 1,000 284,700
13:57 11.85 0 8,000 292,700
13:58 11.85 0 4,700 297,400
14:10 11.80 -0.05 51,800 349,200
14:11 11.80 -0.05 100 349,300
14:13 11.80 -0.05 10,000 359,300
14:14 11.80 -0.05 7,000 366,300
14:21 11.80 -0.05 5,100 371,400
14:22 11.80 -0.05 10,000 381,400
14:23 11.80 -0.05 4,100 385,500
14:24 11.80 -0.05 14,000 399,500
14:25 11.80 -0.05 300 399,800
14:28 11.85 0 2,000 401,800
14:31 11.95 0.10 22,000 423,800
14:46 11.90 0.05 12,000 435,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,304 (3.65) 0% 340 (0.06) 0%
2018 3,779.31 (4.00) 0% 105.26 (0.01) 0%
2019 4,566.98 (4.36) 0% 80 (0.05) 0%
2020 4,991.50 (4.80) 0% 0 (0.09) 0%
2021 4,504.57 (4.96) 0% 0 (0.04) 0%
2022 4,954.10 (5.56) 0% 0 (0.08) 0%
2023 5,617.76 (2.72) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,189,1991,333,0061,218,5361,352,9585,497,5615,559,7824,963,9134,799,4694,363,2623,999,3163,645,0503,324,2393,660,1623,188,912
Tổng lợi nhuận trước thuế21,53826,40323,60326,62870,204101,72355,192113,54165,56216,51068,751331,449371,489425,556
Lợi nhuận sau thuế 22,71121,12319,67323,53060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,71121,12319,67323,53060,37579,18542,01590,66152,45013,16155,001260,895289,927330,964
Tổng tài sản3,995,9343,890,5673,770,0133,877,9803,884,3014,204,2374,153,3133,813,2503,816,0233,869,3244,020,4203,375,4533,145,0853,430,598
Tổng nợ2,644,3112,561,6552,426,1392,552,1792,560,1002,902,8032,896,0112,537,8032,575,0782,672,5632,791,3662,041,6191,796,7872,065,972
Vốn chủ sở hữu1,351,6231,328,9131,343,8731,325,8001,324,2001,301,4341,257,3021,275,4471,240,9441,196,7611,229,0541,333,8341,348,2971,364,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |