CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

43.40
2.55
(6.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.85
43.40
43.40
43.40
100
18.2K
0.6K
63.8x
2.2x
2% # 4%
2.6
1,234 Bi
30 Mi
10,074
55 - 38.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.10 100 42.50 100
38.05 200 42.95 400
38.00 1,000 43.15 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 43.40 5.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 106.65 (0.17) 0% 7.47 (0.01) 0%
2018 145.64 (0.18) 0% 5.56 (0.01) 0%
2019 155.29 (0.16) 0% 2.94 (0.01) 0%
2020 172.94 (0.19) 0% 5.71 (0.01) 0%
2021 174.79 (0.18) 0% 1 (0.02) 2%
2022 171.49 (0.18) 0% 6.29 (0.01) 0%
2023 177.71 (0.04) 0% 5.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV77,25118,28628,86794,220183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472161,394
Tổng lợi nhuận trước thuế5,96149941212,46916,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,80771,986
Lợi nhuận sau thuế 5,96149941212,46916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,96149941212,46916,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Tổng tài sản804,871793,466787,550818,851818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048686,336
Tổng nợ256,214250,770234,993266,786266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029181,918
Vốn chủ sở hữu548,657542,696552,557552,065552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019504,418


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |