CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

2.22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.22
2.21
2.24
2.21
28,600
10.1K
0.3K
7.9x
0.2x
2% # 3%
1.3
117 Bi
53 Mi
156,564
2.9 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.21 15,200 2.23 5,000
2.20 33,600 2.24 700
2.19 100 2.25 14,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.85 (0.10) 69.6%
DGW 37.45 (0.00) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 18.80 (-0.10) 3.8%
HHS 7.13 (0.08) 3.5%
PET 23.15 (0.25) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.45 (0.00) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 2.21 -0.01 300 300
09:18 2.21 -0.01 200 500
09:29 2.23 0.01 500 1,000
10:10 2.22 0 2,200 3,200
10:25 2.22 0 20,300 23,500
10:39 2.22 0 100 23,600
10:50 2.22 0 400 24,000
13:10 2.22 0 200 24,200
13:20 2.22 0 4,400 28,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (1.05) 0% 20 (0.02) 0%
2018 1,500 (1.55) 0% 45.60 (0.01) 0%
2019 1,800 (1.85) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 1,404 (1.45) 0% 18 (0.00) 0%
2021 1,554 (1.91) 0% 8 (-0.02) -0%
2022 1,947 (1.71) 0% 3,880 (0.00) 0%
2023 1,240 (0.22) 0% 3,600 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV259,844224,262126,421205,722761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199773,010
Tổng lợi nhuận trước thuế5,97292-8,96117,84156530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,45353,398
Lợi nhuận sau thuế 5,97292-8,96117,8504782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,870-21-9,02117,8352592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Tổng tài sản871,260886,0965,355920,088904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784553,685
Tổng nợ342,473363,562360,654383,054373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185343,800
Vốn chủ sở hữu528,787522,534522,442537,033531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599209,885


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |