CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

23.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.45
23.50
23.05
15,500
18.3K
2.4K
9.8x
1.3x
11% # 13%
0.6
515 Bi
22 Mi
19,438
23.5 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.10 100 23.30 100
23.05 1,100 23.40 6,000
23.00 800 23.50 12,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.80 (-0.10) 40.0%
PVD 23.45 (0.05) 32.3%
HGM 218.50 (-12.30) 6.8%
KSB 18.75 (0.20) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 4.9%
TMB 76.80 (0.90) 2.9%
PVC 10.50 (0.10) 2.1%
DHA 43.70 (0.55) 1.6%
PVB 30.00 (0.10) 1.6%
NNC 23.50 (0.00) 1.3%
TVD 11.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 23.45 -0.05 500 500
09:52 23.50 0 100 600
10:21 23.50 0 1,000 1,600
10:22 23.50 0 500 2,100
10:38 23.50 0 300 2,400
10:41 23.10 -0.40 500 2,900
10:45 23.50 0 100 3,000
10:56 23.05 -0.45 3,800 6,800
10:57 23.50 0 600 7,400
13:12 23.05 -0.45 1,600 9,000
13:14 23.40 -0.10 1,000 10,000
13:15 23.45 -0.05 500 10,500
13:16 23.45 -0.05 1,000 11,500
13:19 23.45 -0.05 3,000 14,500
13:20 23.45 -0.05 500 15,000
13:22 23.50 0 500 15,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 580.26 (0.58) 0% 200.81 (0.19) 0%
2018 614.41 (0.58) 0% 220.05 (0.19) 0%
2019 615 (0.52) 0% 0.05 (0.12) 245%
2020 416.02 (0.40) 0% 0 (0.11) 0%
2021 247 (0.16) 0% 0.01 (0.04) 386%
2023 137 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,71165,49351,90454,736175,94180,580159,042401,541516,457577,127581,906583,753507,859392,192
Tổng lợi nhuận trước thuế20,22325,1867,20513,70645,38650,54045,030136,696151,694229,648237,805231,730160,724133,807
Lợi nhuận sau thuế 16,17720,1465,64810,81837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,17720,1465,64810,81837,27241,67838,622110,751122,730185,809190,636184,881123,446104,250
Tổng tài sản472,068458,506442,726431,484431,434392,326354,494379,609386,952446,985569,328494,444399,907347,017
Tổng nợ70,07560,46462,71357,73357,06952,00752,93694,79594,431113,978100,37687,448114,50096,812
Vốn chủ sở hữu401,993398,043380,014373,751374,365340,319301,558284,814292,521333,007468,952406,996285,407250,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |