Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

21.90
1.20
(5.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.70
20.70
21.90
20.70
2,000
19.9k
2.3k
9.1 lần
7%
11%
0.6
2,174 tỷ
105 triệu
2,329
19.9 - 14.2
1,165 tỷ
2,091 tỷ
55.7%
64.23%
256 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 42.50 (-0.50) 39.3%
PVD 31.70 (0.10) 34.3%
KSB 22.30 (-0.30) 5.0%
MVB 21.90 (1.20) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 2.4%
TMB 74.50 (1.50) 2.2%
DHA 44.70 (-0.25) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.3%
TVD 14.10 (0.30) 1.2%
PVB 28.50 (0.50) 1.1%
TDN 14.90 (0.60) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.00) 0.7%
TC6 10.30 (0.00) 0.7%
THT 13.40 (-0.10) 0.7%
DHM 10.15 (-0.05) 0.6%
TNT 5.29 (-0.04) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%
BMC 17.95 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 100 21.00 3,600
19.90 100 21.90 700
19.80 200 22.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 20.70 0 1,000 1,000
10:10 21.90 1.20 1,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,594.57 (4.14) 0% 21.32 (0.12) 1%
2018 1,597.21 (4.65) 0% 63.33 (0.22) 0%
2019 1,781.22 (4.96) 0% 77.87 (0.32) 0%
2020 1,800.62 (4.86) 0% 87.27 (0.32) 0%
2021 1,946.26 (4.93) 0% 180.63 (0.34) 0%
2022 1,948.58 (5.48) 0% 130.89 (0.26) 0%
2023 2,108.41 (1.24) 0% 207.08 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,171,3861,298,8001,053,2131,295,8984,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
Tổng lợi nhuận trước thuế60,927105,97842,039140,679364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
Lợi nhuận sau thuế 47,30787,32332,156112,760293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,49667,85426,31297,704243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328
Tổng tài sản3,255,8193,109,4133,286,0393,388,6293,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
Tổng nợ1,164,7471,045,5941,303,7101,424,9471,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,7534,123,193
Vốn chủ sở hữu2,091,0712,063,8181,982,3291,963,6822,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429918,908


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |