CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

30
0.10
(0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.90
29.90
30.70
29.80
139,800
17.9K
1.5K
20.7x
1.7x
7% # 8%
1.5
648 Bi
22 Mi
266,210
32.2 - 20

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.80 5,000 30.00 4,000
29.70 3,700 30.10 1,100
29.60 15,900 30.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,700 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.10 (0.00) 47.9%
BSR 22.70 (-0.10) 21.2%
PLX 38.15 (0.65) 14.8%
PVS 33.80 (-0.10) 4.9%
PVI 61.00 (0.00) 4.3%
PVD 23.45 (0.05) 3.9%
PVT 27.95 (0.25) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 29.90 0 200 200
09:23 30.40 0.50 300 500
09:24 30.50 0.60 11,500 12,000
09:26 30.60 0.70 4,300 16,300
09:27 30.70 0.80 400 16,700
09:28 30.60 0.70 300 17,000
09:29 30.40 0.50 400 17,400
09:31 30.40 0.50 1,000 18,400
09:35 30.40 0.50 600 19,000
09:37 30.40 0.50 2,000 21,000
09:39 30.50 0.60 200 21,200
09:40 30.50 0.60 3,800 25,000
09:43 30.50 0.60 600 25,600
09:44 30.50 0.60 400 26,000
09:48 30.50 0.60 200 26,200
09:49 30.50 0.60 1,000 27,200
09:54 30.50 0.60 2,000 29,200
09:55 30.50 0.60 100 29,300
09:58 30.30 0.40 5,000 34,300
09:59 30.30 0.40 100 34,400
10:10 30 0.10 14,900 49,300
10:23 30.10 0.20 200 49,500
10:25 30 0.10 3,300 52,800
10:29 29.90 0 9,600 62,400
10:30 29.90 0 500 62,900
10:31 29.80 -0.10 1,000 63,900
10:33 29.80 -0.10 4,000 67,900
10:38 29.80 -0.10 700 68,600
10:44 29.90 0 1,100 69,700
10:45 29.90 0 2,200 71,900
10:46 29.90 0 700 72,600
10:58 30 0.10 100 72,700
11:10 30 0.10 5,200 77,900
11:20 30 0.10 100 78,000
13:11 30 0.10 1,300 79,300
13:20 30 0.10 500 79,800
13:22 30 0.10 600 80,400
13:23 30 0.10 2,600 83,000
13:27 30 0.10 2,000 85,000
13:29 30.10 0.20 2,100 87,100
13:31 30.10 0.20 1,000 88,100
13:37 30.20 0.30 3,100 91,200
13:38 30.30 0.40 6,000 97,200
13:42 30.20 0.30 2,500 99,700
13:44 30.20 0.30 2,300 102,000
13:47 30.10 0.20 400 102,400
13:48 30.10 0.20 100 102,500
13:52 30.10 0.20 2,000 104,500
13:53 30.10 0.20 1,500 106,000
13:55 30.10 0.20 4,000 110,000
13:57 30 0.10 3,000 113,000
13:58 30 0.10 100 113,100
14:10 30 0.10 13,500 126,600
14:11 30.10 0.20 1,000 127,600
14:13 30 0.10 900 128,500
14:16 30 0.10 500 129,000
14:18 30 0.10 3,000 132,000
14:19 30 0.10 400 132,400
14:22 30 0.10 800 133,200
14:25 30 0.10 100 133,300
14:27 30 0.10 1,100 134,400
14:28 30 0.10 3,100 137,500
14:29 29.90 0 400 137,900
14:30 30 0.10 300 138,200
14:46 30 0.10 1,600 139,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,61263,986123,205149,727244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,3828,07225,64212,9724,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967190,349
Lợi nhuận sau thuế -6,6316,45820,51411,0053,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6316,45820,51411,0053,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Tổng tài sản429,068441,024479,952497,997497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221
Tổng nợ41,47046,79690,031128,590128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629671,210
Vốn chủ sở hữu387,597394,228389,921369,407369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |