CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

218.50
-12.30
(-5.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
230.80
223
223
218
700
24.5K
10.6K
20.6x
8.9x
37% # 43%
2.7
2,753 Bi
13 Mi
3,335
239.8 - 33.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
218.10 100 229.50 100
218.00 200 230.80 300
217.00 200 237.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.80 (-0.10) 40.0%
PVD 23.45 (0.05) 32.3%
HGM 218.50 (-12.30) 6.8%
KSB 18.75 (0.20) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 4.9%
TMB 76.80 (0.90) 2.9%
PVC 10.50 (0.10) 2.1%
DHA 43.70 (0.55) 1.6%
PVB 30.00 (0.10) 1.6%
NNC 23.50 (0.00) 1.3%
TVD 11.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:39 218 -12.80 500 500
14:19 218.50 -12.30 100 600
14:23 218.50 -12.30 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 24.60 (0.03) 0%
2018 116.50 (0.11) 0% 38.70 (0.04) 0%
2019 125 (0.09) 0% 45 (0.01) 0%
2020 105 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.15) 0% 0.01 (0.07) 880%
2022 180 (0.20) 0% 0 (0.05) 0%
2023 171 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,45183,75752,48627,788175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183115,440
Tổng lợi nhuận trước thuế73,69663,04023,3968,47369,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,18032,221
Lợi nhuận sau thuế 58,65249,94818,8286,24954,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,65249,94818,8286,24954,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,080
Tổng tài sản361,860265,581206,179238,483238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100
Tổng nợ53,00053,69341,74141,22541,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,60360,688
Vốn chủ sở hữu308,860211,889164,438197,258197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462228,412


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |