CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

73
1
(1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72
72
73.30
71.20
17,300
46.4k
22.1k
3.3 lần
8%
48%
1.8
1,095 tỷ
15 triệu
4,670
42 - 13
3,207 tỷ
734 tỷ
466.8%
17.64%
27 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.00 (2.20) 39.1%
PVD 31.60 (1.05) 34.3%
KSB 22.60 (0.80) 5.0%
MVB 20.70 (0.00) 4.4%
PVC 15.10 (0.70) 2.4%
TMB 73.00 (1.00) 2.1%
HGM 50.00 (0.00) 1.4%
DHA 44.95 (1.55) 1.3%
TVD 13.80 (0.30) 1.2%
PVB 28.00 (2.50) 1.1%
TDN 14.30 (0.50) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.10) 0.7%
THT 13.50 (0.30) 0.7%
TC6 10.30 (0.30) 0.7%
DHM 10.20 (0.20) 0.7%
TNT 5.33 (-0.03) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 18.00 (0.35) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.30 700 73.00 800
72.20 100 73.30 800
72.10 1,300 73.40 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 72 0 300 300
09:15 72.50 0.50 100 400
09:16 72.50 0.50 200 600
09:39 71.20 -0.80 100 700
09:40 72 0 500 1,200
09:42 72 0 100 1,300
09:43 71.60 -0.40 100 1,400
09:56 72 0 400 1,800
10:18 72 0 200 2,000
10:23 72.80 0.80 1,300 3,300
10:26 72.80 0.80 100 3,400
10:27 73 1 1,100 4,500
10:29 73 1 600 5,100
10:30 73 1 100 5,200
10:32 73 1 800 6,000
10:35 73 1 100 6,100
10:37 73 1 100 6,200
10:55 72.90 0.90 100 6,300
11:12 73 1 1,200 7,500
11:13 73 1 800 8,300
11:16 73 1 300 8,600
11:18 73 1 500 9,100
11:27 73 1 400 9,500
12:59 73 1 1,200 10,700
13:10 72.20 0.20 500 11,200
13:15 72 0 1,200 12,400
13:27 72.90 0.90 200 12,600
13:29 73 1 500 13,100
13:46 73 1 1,700 14,800
13:52 73 1 100 14,900
14:10 73 1 200 15,100
14:15 73.10 1.10 600 15,700
14:16 73.30 1.30 600 16,300
14:22 73 1 600 16,900
14:44 73 1 400 17,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,369.20 (4.20) 0% 10.50 (0.02) 0%
2018 4,959 (5.71) 0% 11.60 (0.01) 0%
2019 6,480 (10.86) 0% 16.36 (0.06) 0%
2020 12,433.51 (10.99) 0% 67.20 (0.06) 0%
2021 13,522.63 (11.03) 0% 0 (0.06) 0%
2022 14,850.70 (24.84) 0% 60 (0.18) 0%
2023 31,809.75 (8.73) 0% 105 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,238,6418,676,24111,464,3648,733,93737,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,966
Tổng lợi nhuận trước thuế184,57935,545188,18129,303414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,53315,860
Lợi nhuận sau thuế 145,15924,242152,34221,645331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ145,15924,242152,34221,645331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Tổng tài sản3,940,8963,377,9704,106,2884,264,3873,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,3951,060,797
Tổng nợ3,206,8172,789,0513,541,6113,792,2153,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289901,904
Vốn chủ sở hữu734,079588,919564,677472,172695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106158,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |