CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

76.80
0.90
(1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.90
76.20
77.30
76
22,700
50.3K
17.4K
4.4x
1.5x
3% # 35%
1.9
1,152 Bi
15 Mi
24,983
95 - 40.5
7,170 Bi
755 Bi
949.5%
9.53%
20 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
76.80 600 77.20 600
76.70 100 77.30 1,000
76.60 1,500 77.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.80 (-0.10) 40.0%
PVD 23.45 (0.05) 32.3%
HGM 218.50 (-12.30) 6.8%
KSB 18.75 (0.20) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 4.9%
TMB 76.80 (0.90) 2.9%
PVC 10.50 (0.10) 2.1%
DHA 43.70 (0.55) 1.6%
PVB 30.00 (0.10) 1.6%
NNC 23.50 (0.00) 1.3%
TVD 11.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 76.20 0.30 200 200
09:30 76.30 0.40 1,000 1,200
09:31 76.50 0.60 1,000 2,200
09:39 76.40 0.50 200 2,400
09:40 76.50 0.60 4,500 6,900
09:45 76.50 0.60 200 7,100
09:52 76.50 0.60 200 7,300
10:10 76.50 0.60 1,700 9,000
10:16 76.50 0.60 1,000 10,000
10:17 76 0.10 500 10,500
10:35 77 1.10 700 11,200
10:42 77 1.10 1,000 12,200
10:43 77 1.10 1,000 13,200
10:54 77 1.10 500 13,700
11:16 77 1.10 2,000 15,700
11:18 77 1.10 1,000 16,700
13:10 76.50 0.60 500 17,200
13:22 77 1.10 300 17,500
13:56 76.60 0.70 2,000 19,500
13:58 76.60 0.70 400 19,900
14:10 77.30 1.40 400 20,300
14:20 77 1.10 100 20,400
14:23 77 1.10 300 20,700
14:46 76.80 0.90 2,000 22,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,369.20 (4.20) 0% 10.50 (0.02) 0%
2018 4,959 (5.71) 0% 11.60 (0.01) 0%
2019 6,480 (10.86) 0% 16.36 (0.06) 0%
2020 12,433.51 (10.99) 0% 67.20 (0.06) 0%
2021 13,522.63 (11.03) 0% 0 (0.06) 0%
2022 14,850.70 (24.84) 0% 60 (0.18) 0%
2023 31,809.75 (8.73) 0% 105 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,505,97611,484,51712,151,1628,238,64137,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,966
Tổng lợi nhuận trước thuế40,84180,08239,673184,579414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,53315,860
Lợi nhuận sau thuế 26,40362,15927,727145,159331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,40362,15927,727145,159331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Tổng tài sản7,924,9864,790,7875,463,1833,940,8963,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,3951,060,797
Tổng nợ7,169,8564,062,0624,741,3953,206,8173,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289901,904
Vốn chủ sở hữu755,129728,726721,788734,079695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106158,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |