CTCP Hóa An (dha)

43.70
0.55
(1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.15
43.05
43.70
43.05
24,800
28.0K
4.1K
10.6x
1.6x
14% # 15%
0.9
656 Bi
15 Mi
70,977
50.2 - 39

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.45 1,200 43.70 1,600
43.40 800 43.80 100
43.35 800 43.95 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.80 (-0.10) 40.0%
PVD 23.45 (0.05) 32.3%
HGM 218.50 (-12.30) 6.8%
KSB 18.75 (0.20) 5.3%
MVB 19.00 (0.00) 4.9%
TMB 76.80 (0.90) 2.9%
PVC 10.50 (0.10) 2.1%
DHA 43.70 (0.55) 1.6%
PVB 30.00 (0.10) 1.6%
NNC 23.50 (0.00) 1.3%
TVD 11.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 43.05 -0.10 1,200 1,200
09:38 43.35 0.20 100 1,300
09:54 43.30 0.15 100 1,400
09:57 43.20 0.05 500 1,900
09:59 43.30 0.15 100 2,000
10:10 43.40 0.25 300 2,300
10:11 43.40 0.25 200 2,500
10:15 43.30 0.15 600 3,100
10:16 43.30 0.15 200 3,300
10:29 43.30 0.15 400 3,700
10:31 43.30 0.15 1,000 4,700
10:32 43.30 0.15 1,000 5,700
10:34 43.30 0.15 2,000 7,700
10:38 43.30 0.15 200 7,900
10:40 43.20 0.05 800 8,700
10:50 43.20 0.05 100 8,800
11:17 43.20 0.05 100 8,900
11:26 43.25 0.10 100 9,000
13:14 43.20 0.05 500 9,500
13:15 43.20 0.05 300 9,800
13:16 43.20 0.05 200 10,000
13:17 43.25 0.10 100 10,100
13:28 43.25 0.10 300 10,400
13:32 43.25 0.10 100 10,500
13:33 43.25 0.10 200 10,700
13:37 43.30 0.15 100 10,800
13:38 43.30 0.15 9,600 20,400
13:39 43.40 0.25 100 20,500
13:46 43.50 0.35 300 20,800
13:47 43.50 0.35 200 21,000
13:49 43.65 0.50 900 21,900
13:57 43.65 0.50 200 22,100
14:10 43.60 0.45 300 22,400
14:12 43.65 0.50 400 22,800
14:23 43.70 0.55 300 23,100
14:26 43.60 0.45 400 23,500
14:28 43.60 0.45 400 23,900
14:30 43.60 0.45 500 24,400
14:46 43.70 0.55 400 24,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200.78 (0.26) 0% 36.33 (0.06) 0%
2018 270 (0.30) 0% 52 (0.07) 0%
2019 290.97 (0.33) 0% 58.93 (0.07) 0%
2020 302.37 (0.38) 0% 60.16 (0.10) 0%
2021 354.22 (0.34) 0% 72.84 (0.09) 0%
2022 341 (0.39) 0% 72 (0.05) 0%
2023 365 (0.18) 0% 0 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,87482,26081,530109,819375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510171,110
Tổng lợi nhuận trước thuế20,14523,86114,54522,739109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,12319,421
Lợi nhuận sau thuế 16,11419,0888,77718,10687,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,11419,0888,77718,10687,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Tổng tài sản451,539467,503454,848469,033469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907331,816
Tổng nợ31,85963,93735,30349,37358,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,13919,553
Vốn chủ sở hữu419,680403,566419,545419,660410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768312,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |