CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải (tco)

13.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.15
13.15
13.30
12.90
168,900
17.8K / 15.7K
1.1K / 1.0K
12.1x / 13.6x
0.7x / 0.8x
1% # 6%
2.2
246 Bi
21 Mi / 21Mi
149,780
19.3 - 7.7
1,609 Bi
332 Bi
484.4%
17.11%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.15 100 13.20 7,000
13.10 1,000 13.25 21,200
13.05 500 13.30 37,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 25.75 (0.50) 27.6%
VJC 99.10 (0.60) 26.3%
GMD 60.20 (0.20) 12.3%
PHP 41.40 (0.30) 6.7%
PVT 26.45 (0.50) 4.6%
SCS 78.30 (0.30) 3.7%
TMS 42.80 (0.80) 3.5%
HAH 49.65 (0.15) 3.0%
VSC 16.45 (0.40) 2.3%
STG 42.70 (0.00) 2.1%
PDN 106.00 (-1.00) 2.0%
DVP 83.00 (-0.40) 1.6%
CDN 32.90 (0.10) 1.6%
NCT 114.00 (-1.00) 1.5%
SGN 82.00 (-0.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.15 -0.05 900 900
09:18 13.30 0.10 1,000 1,900
09:19 13.20 0 2,500 4,400
09:20 13.20 0 4,000 8,400
09:23 13.20 0 5,000 13,400
09:26 13.20 0 3,400 16,800
09:27 13.20 0 4,300 21,100
09:28 13.20 0 200 21,300
09:30 13.20 0 600 21,900
09:31 13.20 0 1,800 23,700
09:33 13.25 0.05 6,200 29,900
09:34 13.25 0.05 1,200 31,100
09:38 13.20 0 3,600 34,700
09:40 13.15 -0.05 5,200 39,900
09:41 13.15 -0.05 6,500 46,400
09:42 13.20 0 4,100 50,500
09:45 13.20 0 500 51,000
09:46 13.20 0 300 51,300
09:50 13.15 -0.05 8,200 59,500
09:51 13.10 -0.10 3,100 62,600
09:52 13.10 -0.10 2,500 65,100
09:53 13.15 -0.05 900 66,000
09:55 13.15 -0.05 1,200 67,200
09:58 13.10 -0.10 7,000 74,200
09:59 13.15 -0.05 900 75,100
10:10 13.20 0 7,300 82,400
10:11 13.15 -0.05 1,600 84,000
10:15 13.10 -0.10 1,000 85,000
10:21 13.15 -0.05 6,600 91,600
10:22 13.20 0 3,900 95,500
10:25 13.15 -0.05 2,200 97,700
10:26 13.20 0 3,000 100,700
10:28 13.20 0 4,100 104,800
10:42 13.10 -0.10 800 105,600
10:43 13.10 -0.10 2,800 108,400
10:44 13.05 -0.15 4,400 112,800
11:10 13 -0.20 1,200 114,000
11:21 12.90 -0.30 100 114,100
11:23 12.90 -0.30 1,200 115,300
11:26 12.90 -0.30 800 116,100
11:29 13.10 -0.10 10,000 126,100
11:30 13.10 -0.10 600 126,700
13:10 13.20 0 20,600 147,300
13:11 13.20 0 4,600 151,900
13:12 13.15 -0.05 5,000 156,900
13:13 13.20 0 100 157,000
13:14 13.10 -0.10 10,000 167,000
13:17 13.10 -0.10 300 167,300
13:23 13.15 -0.05 600 167,900
13:28 13.15 -0.05 1,000 168,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 220 (0.16) 0% 28 (0.03) 0%
2018 180 (0.16) 0% 28 (0.01) 0%
2019 200 (0.16) 0% 22 (0.02) 0%
2020 200 (0.17) 0% 18 (0.02) 0%
2021 200 (0.24) 0% 18 (0.05) 0%
2022 1,000 (1.39) 0% 20 (0.04) 0%
2023 125 (0.01) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,134,4041,081,023492,30340629,4841,386,240242,577170,252161,096158,488159,959157,412173,260181,053
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5773,29812,2215,8999,04344,05754,65921,01020,72920,06423,56335,31434,01328,033
Lợi nhuận sau thuế 5,1301,8088,7434,7557,18241,07846,79017,86116,25114,72617,66527,76927,20322,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2991,7158,6684,7557,18144,38347,44317,73916,21514,69717,63327,64427,11222,249
Tổng tài sản1,941,4961,634,6101,670,3041,178,5691,167,194324,038377,544220,371213,861226,436232,389246,816262,724223,270
Tổng nợ1,609,2831,305,4911,345,245861,549850,87814,78267,75220,16718,37917,94520,49625,53336,48838,730
Vốn chủ sở hữu332,213329,119325,059317,021316,316309,255309,792200,204195,483208,490211,893221,283226,235184,540


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |