CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành (teg)

6.40
-0.12
(-1.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.52
6.52
6.74
6.39
51,900
12.3K
0.1K
59.3x
0.5x
1% # 1%
1.4
788 Bi
121 Mi
102,170
10.4 - 6.5
179 Bi
1,480 Bi
12.1%
89.19%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 200 6.49 2,100
6.37 100 6.50 9,700
6.36 100 6.52 17,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.10 (0.25) 84.4%
HSG 17.30 (0.20) 5.4%
VCS 59.60 (0.10) 4.9%
NKG 13.65 (0.40) 3.0%
HT1 12.60 (0.80) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.52 -0.26 200 200
09:24 6.52 -0.26 8,300 8,500
09:25 6.52 -0.26 2,000 10,500
09:26 6.52 -0.26 6,800 17,300
09:30 6.74 -0.04 100 17,400
09:31 6.52 -0.26 2,500 19,900
09:37 6.52 -0.26 100 20,000
09:45 6.52 -0.26 100 20,100
09:50 6.50 -0.28 4,500 24,600
09:59 6.50 -0.28 200 24,800
10:10 6.50 -0.28 2,000 26,800
10:25 6.50 -0.28 300 27,100
10:30 6.44 -0.34 600 27,700
10:46 6.50 -0.28 3,000 30,700
10:54 6.44 -0.34 100 30,800
11:10 6.40 -0.38 5,100 35,900
11:13 6.40 -0.38 100 36,000
11:14 6.40 -0.38 100 36,100
11:23 6.41 -0.37 100 36,200
11:24 6.40 -0.38 200 36,400
11:25 6.41 -0.37 400 36,800
11:27 6.40 -0.38 100 36,900
11:29 6.40 -0.38 400 37,300
13:10 6.40 -0.38 3,500 40,800
13:13 6.43 -0.35 500 41,300
13:22 6.40 -0.38 6,100 47,400
13:23 6.39 -0.39 600 48,000
13:26 6.40 -0.38 100 48,100
13:31 6.40 -0.38 3,800 51,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 349.20 (0.19) 0% 47.20 (0.03) 0%
2018 279.96 (0.18) 0% 35.83 (0.03) 0%
2019 358.92 (0.16) 0% 37.34 (0.01) 0%
2020 511.40 (0.21) 0% 64.42 (0.01) 0%
2021 440.15 (0.25) 0% 94.26 (0.05) 0%
2022 817.84 (0.22) 0% 165.36 (0.05) 0%
2023 336.16 (0.02) 0% 111.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV113,330167,3298,949281,795325,521222,414249,830214,715157,925181,892185,079133,41528,45233,017
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8871,1073,58414,558116,25857,80760,7299,7518,40244,20640,72339,5587,4701,380
Lợi nhuận sau thuế 1,48362,77711,05281,65943,66846,8648,2865,34532,54332,23731,6725,8191,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,554752,6839,40268,23841,12246,2847,5553,48931,78729,59531,6725,8191,127
Tổng tài sản1,658,8701,616,8371,571,6541,168,1441,168,2311,233,5811,224,554564,992532,941353,297278,365198,341159,39421,230
Tổng nợ179,243138,994167,475188,731190,857271,777306,307116,449107,13095,46552,1069,8782,602257
Vốn chủ sở hữu1,479,6271,477,8431,404,179979,413977,374961,805918,247448,543425,811257,832226,259188,464156,79220,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |