CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

79.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
79.40
79.40
79.40
79.40
100
82.3K
13.3K
6.0x
1.0x
10% # 16%
0.6
1,396 Bi
18 Mi
3,952
81 - 65.5
823 Bi
1,447 Bi
56.9%
63.75%
202 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
77.60 600 79.40 300
77.50 100 79.50 700
77.40 100 79.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 11.65 (0.00) 34.9%
VIF 17.10 (0.10) 16.8%
BAF 24.45 (-0.05) 16.6%
HNG 5.20 (0.20) 16.0%
ASM 8.61 (0.02) 9.0%
NSC 79.40 (0.00) 4.0%
SSC 36.50 (0.00) 1.5%
CTP 35.10 (1.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:34 79.40 0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,514 (1.60) 0% 228.50 (0.23) 0%
2018 1,625 (1.69) 0% 256 (0.25) 0%
2019 1,781.36 (1.65) 0% 260.73 (0.21) 0%
2020 1,513 (1.79) 0% 185.10 (0.19) 0%
2021 1,800 (2.08) 0% 0 (0.23) 0%
2022 2,150 (2.05) 0% 0 (0.23) 0%
2023 2,200 (0.35) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV507,092702,347365,316851,9672,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033
Tổng lợi nhuận trước thuế38,52170,40846,014127,161266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,205
Lợi nhuận sau thuế 37,36458,29736,344109,469230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,35955,62235,479105,978223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,028
Tổng tài sản2,270,4472,418,3852,294,2302,222,1062,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008
Tổng nợ823,1191,000,928825,731775,986775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337
Vốn chủ sở hữu1,447,3281,417,4571,468,4991,446,1201,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |