CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

35.10
1.20
(3.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
33.90
36.90
32
370,500
12.3K
0.0K
1,695x
2.8x
0% # 0%
4.1
410 Bi
12 Mi
209,493
42.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.40 300 35.10 1,000
32.60 500 35.40 200
32.40 100 35.50 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 16,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 11.65 (0.00) 34.9%
VIF 17.10 (0.10) 16.8%
BAF 24.45 (-0.05) 16.6%
HNG 5.20 (0.20) 16.0%
ASM 8.61 (0.02) 9.0%
NSC 79.40 (0.00) 4.0%
SSC 36.50 (0.00) 1.5%
CTP 35.10 (1.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 34.40 -3.10 2,000 2,000
09:11 36.60 -0.90 1,000 3,000
09:17 33.90 -3.60 1,300 4,300
09:18 36.20 -1.30 100 4,400
09:24 34 -3.50 300 4,700
09:27 34 -3.50 100 4,800
09:28 33.90 -3.60 300 5,100
09:33 35.90 -1.60 1,400 6,500
09:36 35 -2.50 100 6,600
09:50 33.90 -3.60 400 7,000
09:51 35.40 -2.10 100 7,100
09:52 33.80 -3.70 900 8,000
09:53 35.40 -2.10 2,100 10,100
10:10 33.70 -3.80 201,800 211,900
10:14 35.20 -2.30 1,800 213,700
10:28 34 -3.50 300 214,000
10:29 34 -3.50 100 214,100
10:30 34 -3.50 200 214,300
10:32 34 -3.50 300 214,600
10:39 34 -3.50 100 214,700
10:40 34 -3.50 500 215,200
10:42 34 -3.50 500 215,700
10:47 34 -3.50 100 215,800
10:48 34 -3.50 1,300 217,100
10:53 33.40 -4.10 800 217,900
10:54 34 -3.50 100 218,000
11:10 34 -3.50 800 218,800
11:11 34 -3.50 100 218,900
11:16 34 -3.50 300 219,200
11:22 33.30 -4.20 1,000 220,200
11:23 33.10 -4.40 15,600 235,800
11:24 34 -3.50 100,100 335,900
11:28 34 -3.50 1,100 337,000
11:29 33.90 -3.60 700 337,700
13:10 33.80 -3.70 7,300 345,000
13:24 33.50 -4 100 345,100
13:25 33.20 -4.30 1,000 346,100
13:28 33 -4.50 2,200 348,300
13:29 33.50 -4 300 348,600
13:34 33.10 -4.40 100 348,700
13:35 33.50 -4 2,600 351,300
13:46 33.30 -4.20 100 351,400
13:54 33 -4.50 1,000 352,400
14:10 33 -4.50 2,600 355,000
14:11 32.90 -4.60 300 355,300
14:14 32.90 -4.60 100 355,400
14:15 32.90 -4.60 200 355,600
14:17 32.90 -4.60 100 355,700
14:21 32.80 -4.70 100 355,800
14:24 32.80 -4.70 500 356,300
14:25 32.80 -4.70 100 356,400
14:26 32.70 -4.80 300 356,700
14:29 32.70 -4.80 100 356,800
14:30 33.80 -3.70 6,900 363,700
14:46 35.10 -2.40 6,800 370,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,36370923,52388,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,18145,763
Tổng lợi nhuận trước thuế477-201231132419501,299616,8147,91820,42714,2246,9763,577
Lợi nhuận sau thuế 382-19618901117141,039496,4247,61119,08613,3606,5993,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ382-19618901117141,039496,4247,60419,15313,3336,5093,577
Tổng tài sản153,240152,944153,047193,373193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,97542,148
Tổng nợ4,8865,0164,92245,14845,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,54516,875
Vốn chủ sở hữu148,354147,928148,125148,226148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,43025,273


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |