Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

17.10
0.10
(0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17.30
17
67,700
14.2K
1.1K
14.9x
1.2x
7% # 8%
1.8
5,950 Bi
350 Mi
4,681
20.8 - 13.7
437 Bi
4,962 Bi
8.8%
91.90%
187 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 1,000 17.00 1,000
16.40 1,000 17.10 1,000
16.30 1,000 17.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 11.65 (0.00) 34.9%
VIF 17.10 (0.10) 16.8%
BAF 24.45 (-0.05) 16.6%
HNG 5.20 (0.20) 16.0%
ASM 8.61 (0.02) 9.0%
NSC 79.40 (0.00) 4.0%
SSC 36.50 (0.00) 1.5%
CTP 35.10 (1.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:29 17 -0.30 6,500 6,500
10:56 17.30 0 2,000 8,500
10:59 17.30 0 100 8,600
11:26 17.10 -0.20 25,000 33,600
11:27 17 -0.30 30,000 63,600
13:18 17.10 -0.20 600 64,200
13:33 17.10 -0.20 400 64,600
13:41 17.10 -0.20 2,900 67,500
13:52 17.10 -0.20 200 67,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,716 (1.85) 0% 830 (0.86) 0%
2019 2,762 (1.78) 0% 870 (0.55) 0%
2020 1,735 (1.85) 0% 320 (0.30) 0%
2021 2,445 (1.98) 0% 0.01 (0.29) 4,802%
2022 2,360 (1.95) 0% 330 (0.49) 0%
2023 2,554 (0.43) 0% 465 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,488415,912352,347375,5141,690,3721,949,7341,981,9671,849,8231,781,4581,849,2081,891,6682,138,5032,088,1151,898,336
Tổng lợi nhuận trước thuế116,75496,906127,54474,112312,425511,271314,073339,955591,945892,3571,110,004839,504302,660193,026
Lợi nhuận sau thuế 106,91294,922118,54360,096275,824484,383288,128300,743553,201860,4981,091,188826,434294,455186,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ105,45399,606116,84178,612291,873475,484276,707291,515542,734849,4911,080,300817,174290,340183,366
Tổng tài sản5,398,8515,632,2645,508,5605,482,7065,475,1535,616,9145,443,3155,495,0695,855,0905,996,4515,707,1845,176,3374,714,2034,180,215
Tổng nợ437,201775,615428,319497,053494,773574,018625,077606,446595,024544,522711,8861,193,468661,079761,074
Vốn chủ sở hữu4,961,6514,856,6495,080,2424,985,6534,980,3805,042,8974,818,2384,888,6235,260,0665,451,9294,995,2983,982,8694,053,1243,419,140


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |