CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

8.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.25
8.19
8.27
8.19
37,200
12.1K
0.8K
10.1x
0.7x
4% # 7%
2.1
492 Bi
60 Mi
599,167
10.9 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.23 2,100 8.25 100
8.22 2,600 8.26 1,200
8.21 3,000 8.27 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.40 (0.25) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.24 (0.29) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.40 (0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.85 (0.20) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 8.19 -0.11 100 100
09:29 8.20 -0.10 500 600
09:34 8.20 -0.10 1,000 1,600
09:36 8.20 -0.10 500 2,100
09:39 8.20 -0.10 2,800 4,900
09:58 8.25 -0.05 200 5,100
09:59 8.25 -0.05 5,700 10,800
10:10 8.26 -0.04 100 10,900
10:15 8.25 -0.05 3,600 14,500
10:16 8.25 -0.05 10,000 24,500
10:19 8.26 -0.04 1,000 25,500
10:22 8.25 -0.05 900 26,400
10:25 8.25 -0.05 100 26,500
10:43 8.26 -0.04 1,000 27,500
10:51 8.26 -0.04 100 27,600
10:56 8.26 -0.04 200 27,800
11:10 8.26 -0.04 4,000 31,800
11:20 8.26 -0.04 400 32,200
11:31 8.27 -0.03 500 32,700
13:10 8.25 -0.05 4,000 36,700
13:17 8.25 -0.05 500 37,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 12 (0.01) 0%
2018 475 (0.33) 0% 28.91 (0.03) 0%
2019 500 (0.53) 0% 38 (0.04) 0%
2020 950 (0.89) 0% 52 (0.07) 0%
2021 1,000 (0.98) 0% 77.30 (0.08) 0%
2022 1,000 (0.56) 0% 77.30 (0.06) 0%
2023 600 (0.15) 0% 48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,00691,84082,46081,877327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,66837,146
Tổng lợi nhuận trước thuế17,15215,45917,22310,63970,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,6672,717
Lợi nhuận sau thuế 13,25212,36513,7589,43757,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,0752,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,25212,36513,7589,43757,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,0752,193
Tổng tài sản1,178,5151,180,6321,169,3761,139,0481,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732551,210
Tổng nợ457,222471,266469,763453,034453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438273,784
Vốn chủ sở hữu721,293709,366699,613686,015685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294277,427


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |