Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (tta)

12.70
0.15
(1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.55
12.75
12.75
12.60
157,500
12.6K
1.2K
10.4x
1.0x
5% # 10%
1.1
2,134 Bi
170 Mi
747,669
13.4 - 7.8
2,177 Bi
2,146 Bi
101.4%
49.64%
30 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.65 30,100 12.70 4,200
12.60 35,000 12.75 14,700
12.55 104,000 12.80 11,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 18,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (0.40) 54.8%
POW 11.75 (0.10) 9.5%
PGV 19.30 (0.15) 7.5%
IDC 53.50 (0.20) 6.1%
VSH 49.50 (0.00) 4.0%
BWE 47.30 (0.30) 3.6%
DTK 12.70 (0.00) 3.0%
NT2 20.85 (0.00) 2.1%
TDM 51.30 (0.30) 2.0%
CHP 33.50 (0.00) 1.7%
TMP 65.30 (-4.10) 1.7%
GEG 11.25 (0.05) 1.4%
PPC 11.10 (0.10) 1.3%
SHP 34.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.75 0.10 10,000 10,000
09:22 12.60 -0.05 4,300 14,300
09:25 12.60 -0.05 1,000 15,300
09:26 12.60 -0.05 1,000 16,300
09:27 12.70 0.05 200 16,500
09:29 12.65 0 900 17,400
09:30 12.65 0 2,700 20,100
09:33 12.60 -0.05 3,000 23,100
09:36 12.60 -0.05 100 23,200
09:38 12.60 -0.05 500 23,700
09:41 12.65 0 300 24,000
09:42 12.65 0 5,000 29,000
09:43 12.65 0 4,100 33,100
09:47 12.65 0 2,100 35,200
09:48 12.65 0 3,100 38,300
09:51 12.65 0 200 38,500
09:54 12.65 0 400 38,900
09:56 12.65 0 500 39,400
10:10 12.60 -0.05 6,700 46,100
10:11 12.65 0 100 46,200
10:16 12.60 -0.05 36,400 82,600
10:17 12.60 -0.05 300 82,900
10:23 12.60 -0.05 4,800 87,700
10:24 12.60 -0.05 1,300 89,000
10:25 12.60 -0.05 100 89,100
10:27 12.60 -0.05 1,100 90,200
10:29 12.60 -0.05 2,200 92,400
10:31 12.60 -0.05 100 92,500
10:34 12.60 -0.05 100 92,600
10:35 12.60 -0.05 2,000 94,600
10:37 12.60 -0.05 4,800 99,400
10:39 12.60 -0.05 100 99,500
10:44 12.60 -0.05 1,500 101,000
10:52 12.60 -0.05 100 101,100
10:57 12.60 -0.05 10,300 111,400
11:10 12.65 0 25,000 136,400
11:14 12.70 0.05 500 136,900
11:15 12.70 0.05 300 137,200
11:17 12.70 0.05 1,000 138,200
11:19 12.70 0.05 800 139,000
11:21 12.70 0.05 800 139,800
11:24 12.70 0.05 500 140,300
11:25 12.70 0.05 800 141,100
11:26 12.70 0.05 200 141,300
11:27 12.70 0.05 100 141,400
11:29 12.70 0.05 6,500 147,900
11:30 12.70 0.05 500 148,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.50) 0% 140 (0.13) 0%
2021 680 (0.66) 0% 150 (0.13) 0%
2022 680 (0.81) 0% 130 (0.22) 0%
2023 680 (0.16) 0% 130 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV227,043193,537144,737153,551655,479808,704661,346495,853269,411270,562294,077
Tổng lợi nhuận trước thuế98,97065,42438,17418,243113,112219,807142,146142,91079,66192,333126,038
Lợi nhuận sau thuế 94,98761,18235,36914,849101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,98761,18235,36914,849101,460204,984133,392129,14375,40592,333126,038
Tổng tài sản4,323,5214,352,6464,341,2554,384,4474,376,5364,596,6234,753,6224,723,4563,921,2202,690,500
Tổng nợ2,177,1682,287,1012,329,4612,395,5502,394,9462,681,2282,993,6553,070,7622,374,1451,505,129
Vốn chủ sở hữu2,146,3522,065,5452,011,7941,988,8971,981,5901,915,3961,759,9671,652,6931,547,0751,185,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |