CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

10.25
0.10
(0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.15
10.15
10.25
10.10
161,600
12.6K
1.6K
6.5x
0.8x
7% # 12%
1.7
379 Bi
37 Mi
720,553
11.9 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 2,100 10.25 15,800
10.15 1,016,300 10.30 15,200
10.10 5,700 10.35 20,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
24,100 3,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.10 (0.10) 54.3%
DGC 113.20 (2.20) 17.3%
DCM 36.30 (0.55) 7.8%
DPM 35.30 (0.30) 5.6%
NTP 61.50 (0.50) 3.2%
PHR 57.60 (1.50) 3.1%
BMP 94.40 (1.20) 3.1%
AAA 11.70 (0.25) 1.8%
DPR 42.00 (0.50) 1.5%
LAS 24.80 (0.20) 1.1%
TDP 34.90 (1.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.15 0 1,700 1,700
09:17 10.15 0 100 1,800
09:22 10.10 -0.05 1,500 3,300
09:23 10.10 -0.05 1,500 4,800
09:27 10.25 0.10 100 4,900
09:38 10.15 0 1,900 6,800
09:41 10.10 -0.05 3,000 9,800
09:42 10.15 0 1,000 10,800
09:43 10.20 0.05 1,000 11,800
09:45 10.20 0.05 100 11,900
09:56 10.20 0.05 2,000 13,900
10:10 10.25 0.10 100 14,000
10:11 10.25 0.10 2,000 16,000
10:12 10.25 0.10 1,000 17,000
10:13 10.20 0.05 5,100 22,100
10:15 10.20 0.05 1,500 23,600
10:25 10.20 0.05 5,000 28,600
10:30 10.20 0.05 5,000 33,600
10:34 10.20 0.05 200 33,800
10:35 10.20 0.05 800 34,600
10:40 10.20 0.05 3,000 37,600
10:41 10.20 0.05 3,300 40,900
10:43 10.20 0.05 700 41,600
10:44 10.20 0.05 4,200 45,800
10:50 10.20 0.05 400 46,200
11:10 10.20 0.05 4,900 51,100
11:15 10.20 0.05 13,000 64,100
11:18 10.20 0.05 7,000 71,100
13:10 10.15 0 600 71,700
13:14 10.15 0 400 72,100
13:20 10.15 0 7,000 79,100
13:21 10.15 0 300 79,400
13:23 10.20 0.05 18,300 97,700
13:30 10.20 0.05 3,500 101,200
13:41 10.20 0.05 200 101,400
13:43 10.20 0.05 3,000 104,400
13:47 10.20 0.05 6,700 111,100
13:48 10.20 0.05 5,000 116,100
13:53 10.20 0.05 1,000 117,100
13:54 10.20 0.05 100 117,200
13:57 10.20 0.05 1,200 118,400
14:10 10.15 0 4,800 123,200
14:11 10.20 0.05 2,000 125,200
14:12 10.20 0.05 5,000 130,200
14:13 10.20 0.05 100 130,300
14:15 10.20 0.05 100 130,400
14:18 10.20 0.05 6,600 137,000
14:25 10.20 0.05 100 137,100
14:27 10.20 0.05 7,500 144,600
14:29 10.20 0.05 5,200 149,800
14:30 10.20 0.05 1,000 150,800
14:45 10.25 0.10 10,800 161,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.54) 0% 30.40 (0.02) 0%
2018 0 (0.57) 0% 35.20 (0.03) 0%
2019 0 (0.71) 0% 48 (0.02) 0%
2020 750 (0.50) 0% 16 (0.00) 0%
2021 700 (0.73) 0% 0.01 (0.05) 942%
2022 820 (0.74) 0% 66.60 (0.04) 0%
2023 860 (0.47) 0% 45.36 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,781258,370183,260240,474913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825318,124
Tổng lợi nhuận trước thuế16,88628,49715,95110,14963,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951367
Lợi nhuận sau thuế 14,26822,60912,7758,39251,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,26822,60912,7758,39251,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134249
Tổng tài sản777,266775,434765,482743,378778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692169,853
Tổng nợ311,344322,968320,636311,308326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276124,597
Vốn chủ sở hữu465,922452,467444,845432,070451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,41645,257


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |