CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

8.61
0.01
(0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.52
8.64
8.52
6,400
12.9K
1.3K
6.6x
0.7x
6% # 10%
1.6
318 Bi
37 Mi
534,404
11.9 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 300 8.65 3,300
8.56 100 8.70 1,000
8.55 500 8.72 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.00 (0.25) 49.9%
DGC 109.00 (0.10) 18.6%
DCM 33.50 (-0.10) 8.0%
DPM 34.10 (0.10) 5.9%
BMP 123.50 (-0.50) 4.5%
NTP 58.70 (1.00) 3.7%
PHR 50.40 (0.00) 3.1%
CSV 42.05 (0.15) 2.1%
DPR 37.15 (0.05) 1.4%
AAA 8.32 (0.09) 1.4%
TDP 33.50 (-0.50) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.52 -0.19 1,100 1,100
09:24 8.53 -0.18 1,300 2,400
09:28 8.64 -0.07 500 2,900
10:10 8.64 -0.07 500 3,400
11:10 8.63 -0.08 200 3,600
11:16 8.64 -0.07 1,000 4,600
11:29 8.64 -0.07 1,000 5,600
13:10 8.64 -0.07 500 6,100
13:19 8.61 -0.10 300 6,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.54) 0% 30.40 (0.02) 0%
2018 0 (0.57) 0% 35.20 (0.03) 0%
2019 0 (0.71) 0% 48 (0.02) 0%
2020 750 (0.50) 0% 16 (0.00) 0%
2021 700 (0.73) 0% 0.01 (0.05) 942%
2022 820 (0.74) 0% 66.60 (0.04) 0%
2023 860 (0.47) 0% 45.36 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV248,566225,797192,781258,370913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825318,124
Tổng lợi nhuận trước thuế10,2484,55516,88628,49763,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951367
Lợi nhuận sau thuế 8,2982,78514,26822,60951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2982,78514,26822,60951,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134249
Tổng tài sản830,307808,700777,266775,434778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692169,853
Tổng nợ353,302339,993311,344322,968326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276124,597
Vốn chủ sở hữu477,005468,707465,922452,467451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,41645,257


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |