CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings (phc)

5.50
0.04
(0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.46
5.46
5.60
5.38
1,900
13.5K
0.1K
39x
0.4x
0% # 1%
1.3
276 Bi
51 Mi
95,328
6.8 - 5.2
2,318 Bi
684 Bi
338.9%
22.79%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.46 300 5.50 36,300
5.45 1,000 5.51 200
5.41 3,300 5.52 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.10 (-0.30) 26.4%
THD 35.90 (0.20) 11.8%
LGC 68.40 (0.00) 11.3%
VCG 19.15 (0.60) 9.5%
PC1 22.05 (0.40) 6.6%
CTD 71.60 (0.80) 6.3%
SCG 65.50 (0.20) 4.8%
HHV 12.30 (0.50) 4.4%
BCG 5.81 (0.11) 4.3%
CII 13.55 (0.30) 3.6%
DPG 45.30 (1.40) 2.4%
FCN 15.05 (0.70) 1.9%
LCG 10.30 (0.35) 1.6%
HBC 6.80 (-0.10) 1.6%
TCD 4.32 (0.04) 1.2%
L18 37.30 (0.30) 1.2%
DTD 24.60 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 5.60 0.17 300 300
09:36 5.50 0.07 100 400
11:10 5.38 -0.05 800 1,200
13:10 5.50 0.07 700 1,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (2.11) 0% 25 (0.03) 0%
2018 2,500 (3.16) 0% 58 (0.07) 0%
2019 3,000 (3.72) 0% 70 (0.08) 0%
2020 2,000 (1.54) 0% 15 (0.01) 0%
2021 2,000 (0.93) 0% 36 (0.05) 0%
2023 2,000 (0.35) 0% 51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV381,172424,213203,215628,3271,810,6141,927,755934,8491,536,8383,719,8973,158,7692,111,4601,469,0431,219,925528,598
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4351,1891,1872,86111,43623,68668,92315,80294,52786,60040,14823,21319,8897,869
Lợi nhuận sau thuế 2,1017739152,4758,41319,83954,8709,78476,17268,22631,73818,07214,9135,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7011,2101,0082,3048,97420,26954,4264,92463,55861,23528,19814,60012,3844,344
Tổng tài sản3,002,6512,973,7252,946,9663,171,6833,172,0712,709,3742,462,6032,030,6772,402,3042,447,5201,607,335972,745748,253685,653
Tổng nợ2,318,4652,291,6302,276,5152,502,0672,502,5312,042,4051,766,6931,630,9711,943,3422,034,0501,251,985765,089550,880509,667
Vốn chủ sở hữu684,186682,095670,450669,616669,540666,970695,910399,706458,962413,471355,350207,656197,373175,986


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |