CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (abt)

39.15
-0.25
(-0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.40
39.15
39.15
39.10
800
56.5K
8.2K
4.8x
0.7x
10% # 14%
0.8
366 Bi
12 Mi
2,864
43.5 - 32.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.00 200 39.15 100
38.90 300 39.20 500
38.85 100 39.25 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 73.00 (-0.60) 61.6%
FMC 47.70 (0.30) 11.6%
ANV 20.25 (-0.25) 10.2%
IDI 8.44 (0.05) 8.6%
CMX 8.22 (0.22) 3.0%
ACL 11.90 (0.10) 2.2%
ABT 39.15 (-0.25) 1.7%
SJ1 11.70 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:18 39.15 -0.15 200 200
14:21 39.10 -0.20 300 500
14:22 39.15 -0.15 100 600
14:23 39.15 -0.15 100 700
14:25 39.15 -0.15 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 60 (0.03) 0%
2018 0 (0.40) 0% 48 (0.07) 0%
2019 400 (0.36) 0% 0 (0.05) 0%
2020 400 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.34) 0% 0 (0.03) 0%
2023 600 (0.26) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,851158,673121,866139,756532,793617,432343,462331,314361,150397,684385,996424,790474,171450,177
Tổng lợi nhuận trước thuế20,78137,58712,69614,34870,44569,98836,37916,36550,70573,55433,04154,14777,71990,438
Lợi nhuận sau thuế 18,49533,72411,17112,34463,87264,28933,79314,28848,69566,72928,22547,67168,88577,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,49533,72411,17112,34463,87264,28933,79313,85148,69566,72928,22547,67168,88577,505
Tổng tài sản729,397669,077675,178651,384651,384622,540594,274543,675538,462535,545634,346649,276584,656656,658
Tổng nợ204,901163,076196,741160,565160,565151,648175,678132,992125,320115,867230,224233,570177,164240,949
Vốn chủ sở hữu524,496506,001478,436490,819490,819470,891418,596410,683413,142419,678404,122415,707407,492415,709


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |