CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (sj1)

11.20
0.10
(0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.20
11.10
200
14.9k
0.5k
21.3 lần
1%
3%
0.7
261 tỷ
23 triệu
2,697
16.4 - 11
976 tỷ
351 tỷ
278.3%
26.43%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 82.10 (5.20) 58.1%
ANV 31.95 (1.25) 13.7%
FMC 54.60 (2.80) 11.5%
IDI 11.95 (0.45) 8.6%
CMX 8.89 (0.39) 2.9%
ACL 12.80 (0.45) 2.1%
ABT 34.35 (0.00) 1.4%
SJ1 11.20 (0.10) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.4%
AAM 8.90 (0.00) 0.3%
BLF 4.20 (-0.20) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 100 11.10 200
10.30 900 11.20 500
10.20 300 11.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.20 0.20 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.92) 0% 51 (0.02) 0%
2018 1,023 (1.03) 0% 35 (0.02) 0%
2019 1,035 (1.17) 0% 35 (0.03) 0%
2020 1,100 (0.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.16) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,400 (1.31) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,500 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,525331,212425,812294,0561,455,6781,314,0151,161,668994,0061,171,1891,034,745921,731788,470514,007435,676
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6064,9377,3843,63719,94319,78216,75121,15534,79030,29325,62226,83320,20915,906
Lợi nhuận sau thuế 3,8543,8101,4162,89411,17315,61413,23216,65527,83224,58420,88321,73116,22812,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8943,8541,4472,94511,34415,61413,23216,65527,83224,89120,88321,73116,22812,358
Tổng tài sản1,326,3741,276,5041,156,2871,175,7081,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439301,699
Tổng nợ975,761929,423826,202843,996929,423790,290684,382660,435736,524664,173619,325554,007263,218174,870
Vốn chủ sở hữu350,613347,081330,086331,713347,081341,780294,599295,127291,132277,724267,953147,151140,221126,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |