CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (acl)

11.90
0.10
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
12
11.80
23,200
16.1K
0.2K
62.1x
0.7x
1% # 1%
1
592 Bi
50 Mi
26,961
13.8 - 11.2
911 Bi
808 Bi
112.9%
46.98%
86 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.85 200 11.90 2,300
11.80 1,500 11.95 1,200
11.65 1,000 12.00 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 73.00 (-0.60) 61.6%
FMC 47.70 (0.30) 11.6%
ANV 20.25 (-0.25) 10.2%
IDI 8.44 (0.05) 8.6%
CMX 8.22 (0.22) 3.0%
ACL 11.90 (0.10) 2.2%
ABT 39.15 (-0.25) 1.7%
SJ1 11.70 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.80 -0.05 100 100
09:22 11.85 0 400 500
09:24 11.85 0 400 900
09:26 11.85 0 400 1,300
09:34 11.85 0 400 1,700
09:40 11.85 0 500 2,200
09:42 11.85 0 500 2,700
09:43 11.90 0.05 600 3,300
10:10 12 0.15 6,400 9,700
10:19 11.95 0.10 1,000 10,700
10:43 11.95 0.10 200 10,900
10:56 11.95 0.10 200 11,100
11:10 11.80 -0.05 10,100 21,200
11:11 11.90 0.05 500 21,700
11:12 11.90 0.05 100 21,800
11:22 11.90 0.05 500 22,300
11:30 11.90 0.05 400 22,700
13:10 11.90 0.05 200 22,900
13:46 11.90 0.05 100 23,000
13:47 11.90 0.05 100 23,100
14:46 11.90 0.05 100 23,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.19) 0% 25 (0.02) 0%
2018 0 (1.69) 0% 35 (0.23) 1%
2019 0 (1.42) 0% 180 (0.14) 0%
2020 1,350 (0.96) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,400 (1.22) 0% 0.01 (0.04) 842%
2022 1,450 (1.17) 0% 0 (0.12) 0%
2023 1,300 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,553562,175321,122414,3221,117,7741,174,0221,224,023959,1331,423,6661,693,5251,190,4291,291,5821,143,691855,713
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8454,0152,5701,81913,749134,69247,80331,082157,896259,03023,21324,00630,39514,089
Lợi nhuận sau thuế 3,3532,7812,2751,3069,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3532,7812,2751,3069,853117,94842,08828,183141,713230,40021,57823,50329,13312,312
Tổng tài sản1,718,9311,758,5871,694,1311,751,3371,749,1801,481,3701,458,1791,659,5421,461,1881,343,3781,099,6341,185,0631,209,725837,341
Tổng nợ911,380954,390892,714950,072950,038656,970751,727965,082794,912784,615725,672832,678909,403556,952
Vốn chủ sở hữu807,551804,197801,416801,265799,142824,400706,453694,460666,276558,763373,963352,384300,321280,388


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |