CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (idi)

8.98
-0.01
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.99
8.98
9
8.95
172,600
15.2K
0.3K
32.1x
0.6x
1% # 2%
1.9
2,047 Bi
273 Mi
2,111,403
11.0 - 7.9
4,831 Bi
3,455 Bi
139.9%
41.69%
577 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.98 5,000 8.99 55,300
8.97 10,400 9.00 52,000
8.96 29,100 9.02 11,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 72.10 (0.10) 57.6%
ANV 33.50 (0.05) 15.9%
FMC 47.25 (-0.20) 11.1%
IDI 8.98 (-0.01) 8.8%
CMX 7.80 (-0.06) 2.9%
ACL 11.90 (-0.05) 2.1%
ABT 39.75 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.98 -0.04 1,700 1,700
09:19 8.99 -0.03 200 1,900
09:20 8.99 -0.03 1,100 3,000
09:22 8.97 -0.05 7,900 10,900
09:24 9 -0.02 15,000 25,900
09:31 9 -0.02 5,000 30,900
09:32 8.99 -0.03 100 31,000
09:33 8.99 -0.03 100 31,100
09:34 8.99 -0.03 400 31,500
09:43 8.99 -0.03 1,600 33,100
09:47 9 -0.02 300 33,400
09:49 8.99 -0.03 3,600 37,000
09:50 8.99 -0.03 200 37,200
09:52 8.97 -0.05 8,900 46,100
09:53 8.97 -0.05 2,900 49,000
09:54 8.97 -0.05 1,000 50,000
09:56 8.99 -0.03 300 50,300
09:58 8.96 -0.06 3,000 53,300
09:59 8.96 -0.06 6,300 59,600
10:10 8.97 -0.05 21,700 81,300
10:13 8.97 -0.05 2,500 83,800
10:14 8.97 -0.05 3,600 87,400
10:16 8.97 -0.05 1,700 89,100
10:17 8.97 -0.05 100 89,200
10:18 8.97 -0.05 3,800 93,000
10:19 8.97 -0.05 100 93,100
10:22 8.96 -0.06 6,600 99,700
10:25 8.96 -0.06 2,500 102,200
10:26 8.96 -0.06 200 102,400
10:27 8.96 -0.06 1,700 104,100
10:28 8.96 -0.06 500 104,600
10:29 8.97 -0.05 100 104,700
10:30 8.97 -0.05 10,000 114,700
10:31 8.96 -0.06 1,000 115,700
10:33 8.96 -0.06 800 116,500
10:34 8.96 -0.06 1,600 118,100
10:35 8.97 -0.05 900 119,000
10:36 8.96 -0.06 1,100 120,100
10:37 8.96 -0.06 100 120,200
10:38 8.96 -0.06 1,000 121,200
10:41 8.97 -0.05 100 121,300
10:42 8.97 -0.05 3,000 124,300
10:44 8.97 -0.05 7,100 131,400
10:45 8.97 -0.05 300 131,700
10:46 8.97 -0.05 300 132,000
10:48 8.97 -0.05 200 132,200
10:50 8.97 -0.05 700 132,900
10:51 8.97 -0.05 5,100 138,000
10:52 8.97 -0.05 5,000 143,000
10:53 8.98 -0.04 13,000 156,000
10:54 8.98 -0.04 100 156,100
10:55 8.98 -0.04 2,400 158,500
10:56 8.99 -0.03 100 158,600
10:57 8.99 -0.03 800 159,400
10:59 8.98 -0.04 8,800 168,200
11:10 8.98 -0.04 1,900 170,100
11:11 8.98 -0.04 100 170,200
11:14 8.98 -0.04 100 170,300
11:15 8.98 -0.04 200 170,500
11:21 8.97 -0.05 2,000 172,500
11:23 8.98 -0.04 100 172,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.33) 0% 178 (0.34) 0%
2018 0 (6.34) 0% 580 (0.64) 0%
2019 0 (7.74) 0% 650 (0.33) 0%
2020 7,145 (6.37) 0% 160 (0.11) 0%
2021 6,900 (5.72) 0% 162 (0.14) 0%
2022 8,300 (7.94) 0% 900 (0.56) 0%
2023 8,133 (1.76) 0% 186 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,934,8601,630,8811,884,1871,749,2517,224,1457,936,9295,722,2206,373,7827,744,4096,342,7065,331,8794,047,4462,621,3342,126,795
Tổng lợi nhuận trước thuế27,38019,33026,28928,249107,170617,873181,110121,145352,915717,894361,334105,575120,704101,232
Lợi nhuận sau thuế 18,39916,55820,04723,41673,354563,146143,298107,133325,956643,813342,89399,550104,13590,419
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,21213,66116,33819,41957,766547,356136,63195,883312,940633,107337,62094,477100,16390,419
Tổng tài sản8,285,6538,211,5858,276,7958,393,0788,277,4488,084,1087,553,8597,713,6367,493,5686,617,6455,736,8955,080,5833,480,2091,950,652
Tổng nợ4,831,1404,773,4704,840,8264,963,8054,855,8924,717,6884,411,2504,714,9524,602,1813,953,2383,515,9482,929,5722,259,5291,322,759
Vốn chủ sở hữu3,454,5133,438,1143,435,9693,429,2723,421,5573,366,4203,142,6082,998,6842,891,3872,664,4082,220,9472,151,0111,220,681627,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |