CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

47.70
0.30
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.40
47.40
47.70
47.30
42,800
34.8K
4.3K
11.2x
1.4x
8% # 12%
1.1
3,101 Bi
65 Mi
55,567
52.6 - 41.2
1,428 Bi
2,279 Bi
62.7%
61.47%
533 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.40 13,000 47.70 2,900
47.20 500 47.75 2,000
47.15 400 47.80 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 73.00 (-0.60) 61.6%
FMC 47.70 (0.30) 11.6%
ANV 20.25 (-0.25) 10.2%
IDI 8.44 (0.05) 8.6%
CMX 8.22 (0.22) 3.0%
ACL 11.90 (0.10) 2.2%
ABT 39.15 (-0.25) 1.7%
SJ1 11.70 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 47.40 -0.05 300 300
10:10 47.35 -0.10 800 1,100
10:20 47.40 -0.05 5,000 6,100
10:28 47.40 -0.05 2,300 8,400
10:42 47.40 -0.05 1,000 9,400
10:49 47.40 -0.05 100 9,500
11:14 47.40 -0.05 500 10,000
13:10 47.40 -0.05 11,500 21,500
13:20 47.40 -0.05 2,800 24,300
13:27 47.40 -0.05 2,000 26,300
13:31 47.40 -0.05 2,800 29,100
13:32 47.60 0.15 100 29,200
13:34 47.30 -0.15 5,700 34,900
13:35 47.60 0.15 100 35,000
13:45 47.55 0.10 100 35,100
13:47 47.55 0.10 400 35,500
13:51 47.60 0.15 100 35,600
13:53 47.50 0.05 200 35,800
13:58 47.60 0.15 100 35,900
14:10 47.40 -0.05 1,500 37,400
14:16 47.60 0.15 100 37,500
14:25 47.40 -0.05 900 38,400
14:29 47.40 -0.05 2,600 41,000
14:30 47.60 0.15 1,100 42,100
14:46 47.70 0.25 700 42,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,375 (3.51) 0% 100 (0.11) 0%
2018 4,350 (3.81) 0% 140 (0.18) 0%
2019 4,350 (3.73) 0% 180 (0.23) 0%
2020 4,170 (4.43) 0% 0.03 (0.23) 904%
2021 4,650 (5.20) 0% 0 (0.29) 0%
2022 5,290 (5.71) 0% 0 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,846,7671,246,2131,461,4231,252,7755,089,0815,707,2035,204,3754,433,2343,730,0913,813,7103,511,1723,085,6512,888,9002,900,377
Tổng lợi nhuận trước thuế90,75383,65657,43088,650304,596328,414288,962236,527235,988194,027114,593108,522104,65478,552
Lợi nhuận sau thuế 94,80583,39457,20788,759302,336321,018287,089225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,62866,28449,69882,328276,067309,023267,038225,963229,776180,496112,361102,76497,36362,790
Tổng tài sản3,706,9293,602,3513,503,1703,344,3893,356,1842,988,8072,699,7831,711,1621,520,8391,495,2441,649,7511,374,0211,343,9591,189,902
Tổng nợ1,428,2361,418,4631,211,8221,110,3321,122,044872,745723,028630,014582,081806,3051,075,557898,370998,927800,607
Vốn chủ sở hữu2,278,6932,183,8882,291,3472,234,0572,234,1412,116,0621,976,7551,081,147938,758688,939574,194475,651345,032389,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |