CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.78
0.08
(2.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.80
2.80
2.67
33,000
5.0K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.0
278 Bi
100 Mi
113,343
4.4 - 2.5
520 Bi
501 Bi
103.8%
49.07%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.72 100 2.78 6,200
2.71 1,400 2.79 4,300
2.70 11,900 2.80 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.60 (0.10) 47.8%
BSR 22.40 (0.50) 20.8%
PLX 39.00 (-0.40) 15.5%
PVS 34.20 (-0.50) 5.0%
PVD 23.90 (-0.30) 4.1%
PVI 56.50 (2.30) 3.9%
PVT 27.80 (0.25) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 2.80 0.10 200 200
10:10 2.76 0.06 500 700
10:22 2.76 0.06 1,500 2,200
10:25 2.70 0 2,000 4,200
10:26 2.70 0 3,700 7,900
10:27 2.71 0.01 3,000 10,900
10:35 2.71 0.01 3,000 13,900
10:36 2.70 0 3,200 17,100
10:37 2.67 -0.03 100 17,200
10:56 2.68 -0.02 500 17,700
11:30 2.79 0.09 100 17,800
13:17 2.79 0.09 1,000 18,800
13:28 2.70 0 100 18,900
13:29 2.70 0 100 19,000
13:30 2.79 0.09 100 19,100
13:46 2.70 0 4,000 23,100
13:57 2.78 0.08 100 23,200
14:21 2.78 0.08 1,500 24,700
14:27 2.78 0.08 200 24,900
14:46 2.78 0.08 8,100 33,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV67,11058,15529,5016,55420,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,593-11,9723,4294,3072,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế -13,437-20,1453,3304,1452,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,127-31,3523,4104,0282,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản1,021,5001,046,606646,261644,867644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ520,234535,211157,692158,376158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu501,266511,396488,569486,491486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |