CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

3.43
-0.05
(-1.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.48
3.47
3.51
3.42
73,500
4.9K
0.1K
57.2x
0.7x
1% # 1%
2.0
343 Bi
100 Mi
327,263
6.5 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.43 800 3.49 1,000
3.42 3,000 3.50 5,500
3.41 4,000 3.51 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.20 (0.40) 48.9%
BSR 22.00 (0.30) 18.7%
PLX 47.80 (1.45) 16.6%
PVS 41.80 (0.80) 5.4%
PVD 27.95 (0.25) 4.3%
PVI 53.00 (1.50) 3.3%
PVT 28.45 (0.85) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 3.47 -0.01 200 200
09:31 3.47 -0.01 200 400
09:35 3.45 -0.03 2,000 2,400
09:50 3.45 -0.03 5,000 7,400
09:53 3.45 -0.03 4,400 11,800
10:10 3.46 -0.02 2,000 13,800
10:40 3.48 0 500 14,300
10:41 3.48 0 10,000 24,300
10:42 3.48 0 10,000 34,300
10:50 3.45 -0.03 12,500 46,800
10:51 3.45 -0.03 500 47,300
10:52 3.43 -0.05 300 47,600
10:55 3.42 -0.06 10,000 57,600
10:57 3.42 -0.06 5,000 62,600
10:58 3.42 -0.06 2,000 64,600
11:10 3.50 0.02 1,000 65,600
13:29 3.50 0.02 800 66,400
13:44 3.49 0.01 100 66,500
13:45 3.50 0.02 400 66,900
14:24 3.51 0.03 700 67,600
14:45 3.43 -0.05 5,900 73,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,5016,5543,3513,09420,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4294,307351-2,1232,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế 3,3304,145351-2,1232,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4104,028395-2,0482,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản646,261644,867640,886639,226644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ157,692158,376158,540158,725158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu488,569486,491482,346480,501486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |