CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.88
0.06
(2.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.82
2.82
2.92
2.80
177,000
5.1K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.0
288 Bi
100 Mi
163,596
4.8 - 2.8
535 Bi
511 Bi
104.7%
48.86%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.85 200 2.88 1,500
2.81 12,800 2.89 2,000
2.80 11,000 2.90 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.70 (0.10) 46.7%
BSR 24.30 (-0.10) 21.2%
PLX 44.40 (-0.25) 16.2%
PVS 41.30 (-0.50) 5.6%
PVD 27.70 (-0.35) 4.4%
PVI 46.00 (-0.10) 3.0%
PVT 29.30 (0.10) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.82 0 2,000 2,000
09:19 2.81 -0.01 2,000 4,000
09:20 2.80 -0.02 700 4,700
09:29 2.82 0 100 4,800
09:30 2.83 0.01 100 4,900
09:31 2.83 0.01 400 5,300
09:34 2.84 0.02 500 5,800
09:35 2.90 0.08 2,800 8,600
09:36 2.90 0.08 700 9,300
09:37 2.90 0.08 10,000 19,300
09:42 2.81 -0.01 100 19,400
09:49 2.83 0.01 800 20,200
10:10 2.81 -0.01 15,300 35,500
10:21 2.80 -0.02 3,900 39,400
10:53 2.89 0.07 900 40,300
11:10 2.82 0 38,300 78,600
11:15 2.82 0 700 79,300
13:25 2.90 0.08 15,000 94,300
13:30 2.90 0.08 2,500 96,800
13:32 2.90 0.08 7,500 104,300
13:33 2.90 0.08 2,500 106,800
13:34 2.90 0.08 5,000 111,800
13:35 2.90 0.08 200 112,000
13:36 2.90 0.08 2,300 114,300
13:38 2.90 0.08 1,200 115,500
13:39 2.92 0.10 3,000 118,500
13:44 2.90 0.08 900 119,400
13:45 2.90 0.08 7,900 127,300
13:46 2.85 0.03 10,000 137,300
13:55 2.85 0.03 10,000 147,300
13:56 2.83 0.01 100 147,400
13:59 2.83 0.01 8,400 155,800
14:10 2.85 0.03 1,000 156,800
14:14 2.86 0.04 100 156,900
14:22 2.85 0.03 14,000 170,900
14:23 2.84 0.02 1,900 172,800
14:28 2.84 0.02 100 172,900
14:29 2.83 0.01 700 173,600
14:30 2.82 0 2,000 175,600
14:31 2.82 0 700 176,300
14:46 2.88 0.06 700 177,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,15529,5016,5543,35120,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,9723,4294,3073512,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế -20,1453,3304,1453512,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-31,3523,4104,0283952,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản1,046,606646,261644,867640,886644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ535,211157,692158,376158,540158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu511,396488,569486,491482,346486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |