CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

5.08
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.08
5.24
5.24
5.03
8,100
11.3K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
0.9
356 Bi
70 Mi
59,642
5.3 - 4.3
1,438 Bi
793 Bi
181.3%
35.55%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.08 500 5.12 1,000
5.07 500 5.17 10,000
5.03 100 5.18 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.00 (0.25) 49.9%
DGC 109.00 (0.10) 18.6%
DCM 33.50 (-0.10) 8.0%
DPM 34.10 (0.10) 5.9%
BMP 123.50 (-0.50) 4.5%
NTP 58.70 (1.00) 3.7%
PHR 50.40 (0.00) 3.1%
CSV 42.05 (0.15) 2.1%
DPR 37.15 (0.05) 1.4%
AAA 8.32 (0.09) 1.4%
TDP 33.50 (-0.50) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.24 0.16 100 100
09:23 5.08 0 100 200
09:52 5.08 0 700 900
10:28 5.03 -0.05 500 1,400
10:50 5.08 0 500 1,900
11:10 5.20 0.12 2,900 4,800
11:11 5.20 0.12 200 5,000
11:18 5.20 0.12 100 5,100
13:25 5.08 0 3,000 8,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.53) 0% 61 (0.06) 0%
2019 0 (1.05) 0% 65 (0.05) 0%
2020 1,900 (1.79) 0% 53 (0.04) 0%
2021 1,900 (2.41) 0% 0.01 (0.12) 1,222%
2022 3,300 (2.91) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV516,896499,682384,519495,2131,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Tổng lợi nhuận trước thuế33218,086-10,758-2,47214,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 30712,138-10,758-3,69411,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30712,138-10,758-3,69411,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản2,231,2322,098,4471,795,4101,752,0321,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,438,0581,305,5801,014,684959,221951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu793,174792,867780,726792,811791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |