CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (plp)

5
0.20
(4.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.63
5
4.63
12,200
11.3K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.0
336 Bi
70 Mi
57,567
5.3 - 4.3
1,438 Bi
793 Bi
181.3%
35.55%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.97 400 5.00 2,400
4.80 500 5.05 1,700
4.73 3,400 5.06 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.50 (0.50) 50.1%
DGC 109.60 (0.60) 18.5%
DCM 33.05 (0.25) 7.8%
DPM 34.00 (0.50) 5.8%
BMP 123.80 (-1.40) 4.6%
NTP 60.70 (1.50) 3.8%
PHR 52.40 (1.60) 3.1%
CSV 43.10 (0.65) 2.1%
DPR 40.90 (2.05) 1.5%
AAA 8.38 (0.06) 1.4%
TDP 33.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 4.75 -0.23 300 300
09:19 4.99 0.01 100 400
09:31 4.99 0.01 5,000 5,400
10:20 4.97 -0.01 1,900 7,300
10:21 4.97 -0.01 3,900 11,200
10:24 4.97 -0.01 100 11,300
10:26 4.99 0.01 200 11,500
10:42 4.97 -0.01 300 11,800
10:44 4.99 0.01 300 12,100
10:45 5 0.02 100 12,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.53) 0% 61 (0.06) 0%
2019 0 (1.05) 0% 65 (0.05) 0%
2020 1,900 (1.79) 0% 53 (0.04) 0%
2021 1,900 (2.41) 0% 0.01 (0.12) 1,222%
2022 3,300 (2.91) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,300 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV516,896499,682384,519495,2131,806,3422,858,1482,414,0501,787,4681,050,453525,687314,066134,22332,325
Tổng lợi nhuận trước thuế33218,086-10,758-2,47214,97645,473124,40342,68049,97560,59351,7248,0401,600
Lợi nhuận sau thuế 30712,138-10,758-3,69411,07940,793122,17439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30712,138-10,758-3,69411,07933,197114,84439,79849,97559,41151,7247,5881,314
Tổng tài sản2,231,2322,098,4471,795,4101,752,0321,743,4002,720,6292,616,5171,281,2261,001,926611,641415,440257,619209,891
Tổng nợ1,438,0581,305,5801,014,684959,221951,9121,584,7031,862,652837,532592,473351,192211,816148,699108,559
Vốn chủ sở hữu793,174792,867780,726792,811791,4881,135,925753,866443,694409,453260,449203,624108,920101,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |