CTCP Sợi Thế Kỷ (stk)

24.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
24.50
24.50
24.25
40,400
17.8K
0.6K
40.8x
1.4x
2% # 3%
1.8
2,368 Bi
97 Mi
105,829
35.1 - 23.7
1,979 Bi
1,722 Bi
115.0%
46.52%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.45 100 24.55 100
24.40 7,300 24.60 100
24.30 3,400 24.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.20 (-0.05) 24.4%
MSH 52.90 (1.10) 20.6%
TNG 24.30 (-0.20) 14.3%
STK 24.50 (0.00) 12.3%
GIL 20.80 (-0.25) 7.6%
TTF 3.00 (-0.01) 6.1%
ADS 8.78 (-0.02) 3.5%
GDT 26.25 (0.00) 3.3%
SAV 20.50 (0.10) 2.6%
EVE 10.45 (0.00) 2.3%
TVT 15.85 (0.25) 1.7%
GMC 7.70 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 24.50 0 300 300
09:50 24.35 -0.15 1,000 1,300
09:57 24.35 -0.15 300 1,600
09:58 24.35 -0.15 300 1,900
10:26 24.35 -0.15 300 2,200
10:28 24.35 -0.15 500 2,700
10:36 24.35 -0.15 1,000 3,700
10:38 24.30 -0.20 200 3,900
10:39 24.25 -0.25 4,500 8,400
11:10 24.25 -0.25 100 8,500
13:16 24.35 -0.15 500 9,000
13:47 24.35 -0.15 100 9,100
13:52 24.35 -0.15 100 9,200
13:58 24.30 -0.20 2,200 11,400
13:59 24.25 -0.25 1,000 12,400
14:10 24.50 0 27,900 40,300
14:13 24.50 0 100 40,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,645 (1.38) 0% 127.10 (0.03) 0%
2018 2,354.11 (2.41) 0% 125.86 (0.18) 0%
2019 2,603 (2.23) 0% 199.50 (0.21) 0%
2020 1,798.48 (1.77) 0% 130.46 (0.14) 0%
2021 2,357.77 (2.04) 0% 248.24 (0.28) 0%
2022 2,605.73 (2.12) 0% 300.27 (0.24) 0%
2023 2,149 (0.70) 0% 253 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV307,290303,237265,755352,2831,425,6252,116,7812,043,3711,767,4042,231,8262,408,3192,008,6041,379,4131,035,4871,457,929
Tổng lợi nhuận trước thuế83,222-55,2981,14633,68491,002269,463285,739164,489252,920199,269105,00030,66886,647136,164
Lợi nhuận sau thuế 81,797-55,72471231,58987,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,797-55,72471231,58987,799242,274278,480144,361214,423178,35299,61528,59971,321106,107
Tổng tài sản3,701,0343,573,9823,446,5542,975,0872,973,8592,125,0331,971,1401,703,3892,071,2732,119,4341,978,5432,024,5531,719,0581,244,953
Tổng nợ1,979,3181,934,0611,816,9661,346,6591,344,970583,943712,146620,597988,1541,210,3811,199,8921,329,4441,029,281570,135
Vốn chủ sở hữu1,721,7171,639,9211,629,5881,628,4281,628,8891,541,0901,258,9931,082,7921,083,120909,053778,651695,109689,777674,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |