CTCP Viettronics Tân Bình (vtb)

9.83
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.83
9.83
9.83
9.83
0
17.3K
1.1K
9.0x
0.6x
5% # 6%
1.3
107 Bi
12 Mi
5,028
11.9 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 3,100 9.90 300
9.35 100 9.99 700
0.00 0 10.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 18.75 (0.15) 52.0%
CAV 69.30 (0.00) 19.5%
RAL 117.30 (0.20) 9.0%
SAM 6.76 (0.10) 8.2%
PAC 36.75 (0.90) 5.4%
PHN 79.00 (0.00) 1.9%
TYA 13.75 (0.00) 1.4%
DQC 12.00 (-0.05) 1.3%
MBG 3.20 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 805 (0.83) 0% 20.53 (0.02) 0%
2018 820 (0.54) 0% 22 (0.02) 0%
2019 597.60 (0.37) 0% 0 (0.02) 0%
2020 360 (0.47) 0% 0 (0.03) 0%
2021 330 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2023 165 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,50627,91424,90635,839113,424249,826329,748465,363367,904544,279828,675761,940356,137219,560
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8323,6602,5915,84514,55127,2409,10233,26620,94023,52424,89919,83016,27120,104
Lợi nhuận sau thuế 3,0692,9411,9833,96510,71022,4047,61726,84715,99518,57219,74016,48313,38116,768
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0783,0712,2043,50310,80418,6014,68019,59912,51216,56518,45815,68712,74617,881
Tổng tài sản236,414235,585229,628230,792230,662234,420268,570305,749332,088467,096707,244790,716351,562273,185
Tổng nợ47,74049,98041,13744,24844,23247,03771,29095,177126,936257,729505,467576,199139,87161,292
Vốn chủ sở hữu188,673185,605188,491186,544186,430187,382197,281210,572205,152209,367201,777214,517211,691211,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |