CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (tld)

5.95
-0.02
(-0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.97
5.97
5.99
5.92
111,800
10.5K
0.2K
24.9x
0.6x
2% # 2%
0.8
464 Bi
78 Mi
162,399
6.4 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.94 100 5.95 400
5.93 500 5.96 4,000
5.92 36,300 5.97 16,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.70 (-0.70) 60.6%
TLG 59.80 (-1.80) 10.1%
PTB 60.80 (-0.40) 8.2%
DHC 36.00 (0.40) 5.4%
SHI 15.70 (-0.15) 4.9%
PLC 25.00 (0.40) 3.8%
INN 53.50 (0.00) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.10 (-0.09) 1.3%
CAP 42.10 (-0.20) 1.2%
DLG 1.93 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.97 0.04 6,400 6,400
09:26 5.99 0.06 8,000 14,400
09:29 5.93 0 14,000 28,400
09:34 5.97 0.04 100 28,500
09:40 5.95 0.02 800 29,300
09:43 5.98 0.05 1,200 30,500
10:10 5.97 0.04 20,100 50,600
10:15 5.97 0.04 100 50,700
10:17 5.97 0.04 1,000 51,700
10:18 5.98 0.05 100 51,800
10:22 5.97 0.04 13,900 65,700
10:25 5.97 0.04 5,000 70,700
10:46 5.97 0.04 900 71,600
10:57 5.97 0.04 200 71,800
10:58 5.98 0.05 300 72,100
11:10 5.97 0.04 23,000 95,100
11:28 5.97 0.04 200 95,300
13:10 5.97 0.04 300 95,600
13:16 5.96 0.03 100 95,700
13:24 5.96 0.03 5,000 100,700
13:26 5.95 0.02 11,000 111,700
13:29 5.95 0.02 100 111,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 250 (0.31) 0% 25 (0.02) 0%
2019 0 (0.34) 0% 25.50 (0.01) 0%
2020 370 (0.38) 0% 23.50 (0.02) 0%
2021 410 (0.41) 0% 21.50 (0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 50 (0.01) 0%
2023 700 (0.08) 0% 60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV146,467167,779110,816132,347329,316537,632414,055375,944337,809308,433164,77970,16333,36627,191
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8548,4202,9344,6565,72414,32618,70519,76013,97121,90219,3468,577237-1,176
Lợi nhuận sau thuế 4,3557,5022,6534,3514,95413,66418,24919,53613,55220,41916,5086,836124-1,191
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3557,4922,6334,3514,96613,67318,25319,52913,44620,18216,3876,836124-1,191
Tổng tài sản1,052,9231,068,2931,071,6101,012,5461,010,4211,039,402627,290625,594471,325348,658294,121151,100103,217108,442
Tổng nợ236,094255,822266,640215,305215,106248,976169,766185,198243,931134,81793,49855,98114,93320,282
Vốn chủ sở hữu816,829812,470804,970797,241795,315790,426457,523440,396227,394213,842200,62395,12088,28488,160


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |