CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

50
-0.60
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.60
50.60
50.60
49
66,200
23.0K
8.1K
6.2x
2.2x
21% # 35%
0.9
503 Bi
15 Mi
38,061
68.8 - 43.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
49.70 100 50.00 600
49.60 600 50.10 500
49.50 3,200 50.20 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.20 (1.40) 60.6%
PTB 68.20 (0.00) 9.2%
TLG 53.80 (0.00) 8.1%
DHC 38.70 (0.15) 5.9%
SHI 14.80 (-0.05) 4.6%
PLC 25.70 (0.10) 4.0%
INN 51.50 (-1.50) 1.8%
SVI 68.00 (-1.00) 1.7%
HHP 9.60 (0.11) 1.6%
CAP 50.00 (-0.60) 1.5%
HTP 5.60 (-0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 50.50 -0.10 3,800 3,800
09:16 50.50 -0.10 100 3,900
09:25 50.20 -0.40 400 4,300
09:30 50.20 -0.40 200 4,500
09:31 50.20 -0.40 100 4,600
09:32 50.10 -0.50 1,400 6,000
09:33 50.10 -0.50 200 6,200
09:35 50.10 -0.50 100 6,300
09:36 50 -0.60 1,500 7,800
09:38 50 -0.60 2,500 10,300
09:39 50 -0.60 1,700 12,000
09:40 50.10 -0.50 100 12,100
09:41 50.10 -0.50 100 12,200
09:44 50 -0.60 1,000 13,200
09:47 50 -0.60 2,200 15,400
09:48 50 -0.60 500 15,900
09:50 50 -0.60 100 16,000
09:51 49.90 -0.70 200 16,200
09:53 49.90 -0.70 200 16,400
09:54 49.90 -0.70 200 16,600
09:56 49.90 -0.70 100 16,700
09:57 49.90 -0.70 600 17,300
09:58 49.90 -0.70 1,000 18,300
09:59 49.50 -1.10 3,000 21,300
10:10 49.30 -1.30 9,600 30,900
10:11 50 -0.60 2,700 33,600
10:16 50.20 -0.40 200 33,800
10:18 50.20 -0.40 100 33,900
10:19 50.10 -0.50 100 34,000
10:20 50.10 -0.50 400 34,400
10:28 50 -0.60 100 34,500
10:29 50 -0.60 100 34,600
10:30 50 -0.60 300 34,900
10:35 50 -0.60 200 35,100
10:36 50 -0.60 100 35,200
10:41 50 -0.60 100 35,300
10:50 50 -0.60 8,700 44,000
10:58 50.10 -0.50 100 44,100
11:15 50 -0.60 100 44,200
11:19 50 -0.60 300 44,500
11:21 50 -0.60 200 44,700
11:28 50 -0.60 100 44,800
13:10 49.90 -0.70 1,000 45,800
13:11 49.80 -0.80 400 46,200
13:14 49.90 -0.70 100 46,300
13:16 49.90 -0.70 400 46,700
13:17 49.80 -0.80 1,000 47,700
13:18 49.90 -0.70 100 47,800
13:19 49.90 -0.70 100 47,900
13:24 49.90 -0.70 300 48,200
13:25 49.60 -1 3,200 51,400
13:26 49.60 -1 1,900 53,300
13:27 49.60 -1 100 53,400
13:34 50 -0.60 1,000 54,400
13:35 50 -0.60 300 54,700
13:36 50 -0.60 300 55,000
13:37 50 -0.60 300 55,300
13:42 50 -0.60 200 55,500
13:54 49.90 -0.70 100 55,600
14:10 49.60 -1 2,200 57,800
14:12 49.50 -1.10 2,000 59,800
14:13 49.50 -1.10 400 60,200
14:16 49.80 -0.80 100 60,300
14:17 49.50 -1.10 2,100 62,400
14:24 50 -0.60 400 62,800
14:25 49.60 -1 500 63,300
14:26 50 -0.60 100 63,400
14:28 49.90 -0.70 200 63,600
14:45 50 -0.60 2,600 66,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 18 (0.01) 0%
2018 320 (0.39) 0% 19 (0.03) 0%
2019 330 (0.11) 0% 16 (0.01) 0%
2020 400 (0.38) 0% 24 (0.03) 0%
2021 450 (0.53) 0% 37 (0.06) 0%
2022 580 (0.65) 0% 70 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV102,101186,48066,929201,694640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864299,853
Tổng lợi nhuận trước thuế10,04816,14912,22255,557124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,41521,543
Lợi nhuận sau thuế 8,27313,7539,98148,921108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,27313,7539,98148,921108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Tổng tài sản390,393321,781292,174302,668321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916
Tổng nợ159,34048,73727,16247,63748,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,60847,541
Vốn chủ sở hữu231,053273,044265,011255,031273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |