CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

47.60
-0.80
(-1.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.40
48.30
48.40
47.40
38,500
12.7K
1.5K
31.9x
3.8x
8% # 12%
1.2
727 Bi
15 Mi
32,880
66.4 - 40.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.50 2,200 47.60 300
47.40 1,000 47.80 2,000
47.30 2,900 47.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.60 (-0.20) 60.3%
TLG 59.00 (0.50) 10.0%
PTB 58.00 (-0.10) 8.1%
DHC 32.35 (0.15) 5.1%
SHI 14.70 (0.00) 4.7%
PLC 24.40 (-0.30) 4.0%
INN 57.50 (1.00) 2.0%
HHP 9.05 (0.05) 1.5%
CAP 47.60 (-0.80) 1.5%
SVI 58.00 (2.00) 1.4%
DLG 2.10 (-0.02) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 48.30 -0.10 2,800 2,800
09:11 48.30 -0.10 200 3,000
09:19 48.20 -0.20 100 3,100
09:22 48 -0.40 2,600 5,700
09:23 48 -0.40 200 5,900
09:24 48 -0.40 900 6,800
09:25 48 -0.40 400 7,200
09:26 48.40 0 100 7,300
09:34 48.40 0 400 7,700
10:10 48.10 -0.30 600 8,300
10:13 48.10 -0.30 500 8,800
10:17 48 -0.40 2,300 11,100
10:18 48 -0.40 200 11,300
10:19 47.90 -0.50 600 11,900
10:25 47.90 -0.50 2,000 13,900
10:27 48 -0.40 100 14,000
10:31 48.10 -0.30 200 14,200
11:10 48.10 -0.30 1,400 15,600
11:17 48.10 -0.30 1,000 16,600
11:20 48.10 -0.30 200 16,800
11:21 48.10 -0.30 1,900 18,700
11:23 48.10 -0.30 100 18,800
13:10 48 -0.40 1,600 20,400
13:19 47.90 -0.50 1,100 21,500
13:25 47.80 -0.60 1,700 23,200
13:28 47.90 -0.50 300 23,500
13:34 47.80 -0.60 2,100 25,600
13:35 47.80 -0.60 100 25,700
13:37 47.80 -0.60 500 26,200
13:39 47.80 -0.60 100 26,300
13:45 47.80 -0.60 100 26,400
13:53 47.70 -0.70 1,000 27,400
13:56 47.80 -0.60 500 27,900
13:57 47.80 -0.60 100 28,000
13:59 47.70 -0.70 200 28,200
14:10 47.60 -0.80 2,000 30,200
14:11 47.60 -0.80 100 30,300
14:12 47.50 -0.90 500 30,800
14:13 47.50 -0.90 900 31,700
14:14 47.40 -1 2,500 34,200
14:15 47.40 -1 500 34,700
14:16 47.60 -0.80 1,100 35,800
14:20 47.50 -0.90 200 36,000
14:24 47.70 -0.70 100 36,100
14:25 47.70 -0.70 100 36,200
14:27 47.70 -0.70 300 36,500
14:28 47.80 -0.60 200 36,700
14:46 47.60 -0.80 1,800 38,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 18 (0.01) 0%
2018 320 (0.39) 0% 19 (0.03) 0%
2019 330 (0.11) 0% 16 (0.01) 0%
2020 400 (0.38) 0% 24 (0.03) 0%
2021 450 (0.53) 0% 37 (0.06) 0%
2022 580 (0.65) 0% 70 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV144,895234,58268,589102,101550,168640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8849,3534,24910,04830,534124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,415
Lợi nhuận sau thuế 5,5085,7613,1358,27322,677108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5085,7613,1358,27322,677108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,991
Tổng tài sản287,980269,964356,390390,393287,980321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263
Tổng nợ94,46130,015122,202159,34094,46148,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,608
Vốn chủ sở hữu193,519239,948234,188231,053193,519273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |