CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

44.70
-0.30
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45
44.90
45
44
19,300
15.7K
2.0K
22.0x
2.8x
11% # 13%
1.3
683 Bi
15 Mi
35,712
68.8 - 40.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.20 2,500 44.70 700
44.10 1,800 44.80 1,800
44.00 3,100 44.90 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (-0.10) 60.4%
TLG 69.60 (-1.60) 10.3%
PTB 66.10 (-0.10) 8.6%
DHC 38.60 (-0.20) 5.8%
SHI 14.80 (0.00) 4.4%
PLC 23.00 (0.20) 3.4%
INN 55.00 (0.40) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.4%
HHP 8.37 (-0.03) 1.3%
CAP 44.70 (-0.30) 1.3%
DLG 2.10 (0.06) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 44.90 -0.10 200 200
09:18 45 0 2,200 2,400
09:22 45 0 1,000 3,400
09:28 45 0 500 3,900
09:31 44.90 -0.10 800 4,700
09:35 44.90 -0.10 700 5,400
09:48 44.90 -0.10 1,400 6,800
10:10 44.60 -0.40 400 7,200
10:11 44 -1 500 7,700
10:15 44.20 -0.80 400 8,100
10:16 44.20 -0.80 100 8,200
10:19 44.60 -0.40 100 8,300
10:25 44.90 -0.10 500 8,800
10:31 44.60 -0.40 500 9,300
10:47 44.70 -0.30 1,000 10,300
10:58 44.80 -0.20 100 10,400
11:10 44.60 -0.40 1,300 11,700
13:13 44.60 -0.40 100 11,800
13:24 44.20 -0.80 1,600 13,400
13:27 44.50 -0.50 100 13,500
13:37 44.50 -0.50 100 13,600
13:41 44.20 -0.80 900 14,500
13:51 44.20 -0.80 200 14,700
13:52 44.20 -0.80 100 14,800
13:53 44.20 -0.80 500 15,300
13:54 44.10 -0.90 400 15,700
13:56 44.10 -0.90 200 15,900
13:58 44.10 -0.90 100 16,000
13:59 44 -1 500 16,500
14:12 44.10 -0.90 500 17,000
14:13 44.10 -0.90 100 17,100
14:14 44.50 -0.50 400 17,500
14:15 44.50 -0.50 100 17,600
14:20 44.50 -0.50 200 17,800
14:46 44.70 -0.30 1,500 19,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.27) 0% 18 (0.01) 0%
2018 320 (0.39) 0% 19 (0.03) 0%
2019 330 (0.11) 0% 16 (0.01) 0%
2020 400 (0.38) 0% 24 (0.03) 0%
2021 450 (0.53) 0% 37 (0.06) 0%
2022 580 (0.65) 0% 70 (0.11) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV234,58268,589102,101186,480640,664657,023532,321376,791107,401388,637272,608322,820306,864299,853
Tổng lợi nhuận trước thuế9,4224,24910,04816,149124,309127,03270,49235,5248,13340,57624,35222,23437,41521,543
Lợi nhuận sau thuế 5,8363,1358,27313,753108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,8363,1358,27313,753108,160106,05057,93530,1166,75134,64014,68119,03631,99117,211
Tổng tài sản270,049356,390390,393321,781321,781233,021192,286116,247128,554119,956119,597105,480111,263104,916
Tổng nợ30,026122,202159,34048,73748,73738,82687,23530,36766,03943,01753,75136,92936,60847,541
Vốn chủ sở hữu240,023234,188231,053273,044273,044194,194105,05085,88062,51576,93965,84668,55174,65557,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |