Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

21.50
-0.40
(-1.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
21.90
21.90
21.50
80,800
15.3K
0.6K
35.9x
1.4x
1% # 4%
1.7
1,769 Bi
81 Mi
203,480
33.8 - 20.2
2,918 Bi
1,234 Bi
236.5%
29.71%
284 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.40 2,200 21.50 23,900
21.30 7,400 21.60 1,300
21.20 1,200 21.70 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.70 (-0.50) 49.5%
BSR 19.40 (-0.10) 18.7%
PLX 40.00 (0.25) 16.0%
PVS 33.80 (-0.50) 5.1%
PVD 23.25 (-0.30) 4.1%
PVI 50.30 (0.00) 3.7%
PVT 27.10 (0.20) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 21.90 1.40 1,600 1,600
09:18 21.90 1.40 5,100 6,700
09:33 21.90 1.40 2,800 9,500
09:38 21.90 1.40 2,200 11,700
09:41 21.90 1.40 200 11,900
09:43 21.90 1.40 200 12,100
09:54 21.90 1.40 200 12,300
09:59 21.80 1.30 100 12,400
10:10 21.80 1.30 4,100 16,500
10:12 21.70 1.20 1,000 17,500
10:13 21.70 1.20 3,100 20,600
10:22 21.70 1.20 3,000 23,600
10:29 21.70 1.20 100 23,700
10:31 21.80 1.30 1,000 24,700
10:34 21.80 1.30 2,000 26,700
10:35 21.80 1.30 1,000 27,700
10:40 21.80 1.30 1,000 28,700
10:43 21.80 1.30 1,000 29,700
10:44 21.80 1.30 1,100 30,800
10:53 21.80 1.30 1,000 31,800
10:59 21.70 1.20 2,000 33,800
11:22 21.70 1.20 200 34,000
11:30 21.70 1.20 8,100 42,100
13:10 21.60 1.10 8,900 51,000
13:13 21.60 1.10 500 51,500
13:17 21.50 1 1,000 52,500
13:19 21.50 1 1,100 53,600
13:20 21.50 1 1,500 55,100
13:21 21.50 1 100 55,200
13:22 21.50 1 100 55,300
13:23 21.50 1 200 55,500
13:29 21.60 1.10 800 56,300
13:31 21.50 1 200 56,500
13:32 21.70 1.20 1,200 57,700
13:37 21.80 1.30 100 57,800
13:39 21.70 1.20 100 57,900
13:41 21.70 1.20 100 58,000
13:45 21.70 1.20 200 58,200
13:48 21.70 1.20 1,800 60,000
13:49 21.70 1.20 1,400 61,400
13:51 21.70 1.20 500 61,900
13:53 21.70 1.20 2,000 63,900
13:55 21.60 1.10 2,100 66,000
14:10 21.60 1.10 500 66,500
14:21 21.60 1.10 500 67,000
14:31 21.50 1 5,100 72,100
14:46 21.50 1 8,700 80,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.05) 0% 240.01 (0.17) 0%
2018 0 (6.44) 0% 189.45 (0.15) 0%
2019 0 (6.16) 0% 166.63 (0.15) 0%
2020 5,016.29 (5.61) 0% 109.50 (0.15) 0%
2021 6,002 (6.87) 0% 152 (0.17) 0%
2022 7,514.63 (8.60) 0% 152.26 (0.13) 0%
2023 8,903.53 (1.97) 0% 160 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,467,9071,741,2441,598,5372,186,7737,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,0216,808,161
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5447,23320,76740,115141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625343,376
Lợi nhuận sau thuế 6,59797815,31826,469101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,59797815,31826,469101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Tổng tài sản4,151,7063,940,7954,202,3954,250,0324,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,283
Tổng nợ2,918,0572,714,3692,873,8882,930,6782,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,1822,476,752
Vốn chủ sở hữu1,233,6491,226,4261,328,5071,319,3541,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,1421,101,532


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |