CTCP Quốc tế Sơn Hà (shi)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.55
14.95
14.55
289,700
12.8K
0.4K
41.1x
1.2x
1% # 3%
0.3
2,400 Bi
162 Mi
398,596
15.5 - 13.5
6,346 Bi
2,072 Bi
306.3%
24.61%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 7,900 14.85 500
14.75 5,000 14.90 5,200
14.70 26,100 14.95 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (-0.10) 60.4%
TLG 69.60 (-1.60) 10.3%
PTB 66.10 (-0.10) 8.6%
DHC 38.60 (-0.20) 5.8%
SHI 14.80 (0.00) 4.4%
PLC 23.00 (0.20) 3.4%
INN 55.00 (0.40) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.4%
HHP 8.37 (-0.03) 1.3%
CAP 44.70 (-0.30) 1.3%
DLG 2.10 (0.06) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.55 -0.25 300 300
09:18 14.95 0.15 100 400
09:30 14.70 -0.10 110,000 110,400
10:10 14.85 0.05 2,000 112,400
10:23 14.75 -0.05 45,000 157,400
10:25 14.80 0 65,000 222,400
10:31 14.80 0 43,000 265,400
10:32 14.80 0 2,000 267,400
10:36 14.75 -0.05 20,100 287,500
13:41 14.80 0 500 288,000
14:10 14.80 0 700 288,700
14:14 14.80 0 200 288,900
14:15 14.80 0 300 289,200
14:46 14.80 0 500 289,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.50) 0% 100 (0.10) 0%
2017 2,500 (3.73) 0% 115 (0.11) 0%
2018 4,100 (4.66) 0% 120 (0.11) 0%
2020 4,800 (5.56) 0% 88 (0.09) 0%
2021 6,000 (7.26) 0% 0 (0.14) 0%
2022 8,600 (8.22) 0% 160 (0.09) 0%
2023 8,000 (2.27) 0% 80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,604,1972,949,8851,901,7452,781,0549,780,6558,214,2487,260,8045,562,1935,009,8974,658,3603,731,3632,496,7072,308,2252,036,245
Tổng lợi nhuận trước thuế78,15016,96716,93434,225103,974122,390184,497125,803139,929128,322130,402130,46396,66744,266
Lợi nhuận sau thuế 57,83911,46910,33819,51759,09087,256136,68289,507105,748108,134105,456103,36673,73632,785
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,1441,8671,0545,82016,48958,11989,38544,06098,956103,10899,945113,28280,27535,751
Tổng tài sản8,417,7668,233,3567,775,1987,581,6087,581,7857,330,7965,907,4054,504,7784,061,2363,529,5232,977,4262,134,5251,785,9461,675,520
Tổng nợ6,346,0036,217,6375,764,7345,571,9435,574,3675,370,3554,543,0073,182,0482,786,4952,413,2532,060,5221,291,2501,099,4691,231,748
Vốn chủ sở hữu2,071,7622,015,7192,010,4642,009,6642,007,4181,960,4411,364,3981,322,7301,274,7411,116,270916,903843,275686,477443,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |