CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

8.37
-0.03
(-0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.40
8.40
8.30
81,100
11.9K
0.2K
49.2x
0.7x
1% # 1%
1.4
724 Bi
87 Mi
228,485
10.9 - 8.3
1,753 Bi
1,027 Bi
170.6%
36.96%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.31 2,600 8.35 12,600
8.21 1,300 8.38 200
8.20 3,700 8.39 11,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.50 (-0.10) 60.4%
TLG 69.60 (-1.60) 10.3%
PTB 66.10 (-0.10) 8.6%
DHC 38.60 (-0.20) 5.8%
SHI 14.80 (0.00) 4.4%
PLC 23.00 (0.20) 3.4%
INN 55.00 (0.40) 1.8%
SVI 60.00 (0.00) 1.4%
HHP 8.37 (-0.03) 1.3%
CAP 44.70 (-0.30) 1.3%
DLG 2.10 (0.06) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 8.40 0 600 600
09:39 8.40 0 2,500 3,100
09:40 8.40 0 7,500 10,600
09:51 8.40 0 1,000 11,600
09:54 8.30 -0.10 500 12,100
10:10 8.40 0 500 12,600
10:50 8.39 -0.01 2,000 14,600
10:51 8.39 -0.01 8,500 23,100
10:52 8.39 -0.01 3,500 26,600
10:55 8.39 -0.01 1,000 27,600
11:10 8.39 -0.01 1,000 28,600
11:18 8.30 -0.10 2,500 31,100
11:20 8.39 -0.01 500 31,600
11:28 8.39 -0.01 1,000 32,600
13:36 8.38 -0.02 100 32,700
13:38 8.39 -0.01 700 33,400
13:40 8.38 -0.02 2,900 36,300
13:54 8.37 -0.03 100 36,400
13:55 8.37 -0.03 23,200 59,600
13:56 8.37 -0.03 3,500 63,100
14:10 8.37 -0.03 17,000 80,100
14:11 8.37 -0.03 1,000 81,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV492,694437,899411,663356,7571,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế3,95712,3047,3451,18431,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 3,1989,9205,86319224,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3098,2725,419-1,12320,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,779,8262,557,8082,218,1502,078,0862,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,752,5171,533,6181,398,2141,313,0381,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu1,027,3081,024,190819,936765,048765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |