CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

9.22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.22
9.22
9.23
9.17
105,200
11.9K
0.2K
36.5x
0.7x
1% # 2%
0.9
757 Bi
87 Mi
194,177
10.4 - 8.1
1,854 Bi
1,032 Bi
179.6%
35.77%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.18 800 9.22 19,900
9.17 500 9.23 1,500
9.16 14,800 9.25 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 83.20 (0.90) 55.6%
TLG 55.10 (0.10) 9.5%
PTB 54.50 (0.60) 7.9%
DHC 29.10 (0.00) 5.2%
SHI 14.00 (0.00) 5.2%
PLC 25.00 (-0.60) 4.6%
INN 58.00 (-0.90) 2.4%
SVI 58.40 (-0.60) 1.8%
HHP 9.22 (0.00) 1.7%
DLG 2.77 (-0.06) 1.4%
HAP 6.65 (-0.10) 1.3%
CAP 39.40 (0.10) 1.2%
MCP 31.50 (0.20) 1.1%
TLD 7.04 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 9.22 0 100 100
09:24 9.23 0.01 100 200
09:56 9.20 -0.02 9,000 9,200
09:57 9.19 -0.03 7,200 16,400
09:59 9.18 -0.04 800 17,200
10:10 9.19 -0.03 7,000 24,200
10:13 9.19 -0.03 2,900 27,100
10:18 9.20 -0.02 4,100 31,200
10:38 9.20 -0.02 900 32,100
10:41 9.20 -0.02 900 33,000
10:42 9.20 -0.02 200 33,200
11:12 9.18 -0.04 7,800 41,000
11:18 9.19 -0.03 1,600 42,600
11:20 9.18 -0.04 1,000 43,600
13:10 9.19 -0.03 100 43,700
13:14 9.19 -0.03 2,200 45,900
13:15 9.18 -0.04 11,000 56,900
13:16 9.22 0 200 57,100
13:24 9.21 -0.01 200 57,300
13:32 9.18 -0.04 800 58,100
13:35 9.17 -0.05 13,700 71,800
13:42 9.20 -0.02 13,800 85,600
13:45 9.20 -0.02 100 85,700
13:50 9.20 -0.02 100 85,800
13:51 9.17 -0.05 200 86,000
13:58 9.17 -0.05 900 86,900
13:59 9.17 -0.05 700 87,600
14:10 9.20 -0.02 5,600 93,200
14:14 9.17 -0.05 300 93,500
14:17 9.20 -0.02 100 93,600
14:23 9.18 -0.04 5,000 98,600
14:24 9.18 -0.04 500 99,100
14:25 9.20 -0.02 6,000 105,100
14:27 9.22 0 100 105,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV528,340492,694437,899411,6631,870,5961,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2003,95712,3047,34531,80531,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 6,7083,1989,9205,86325,69024,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6652,3098,2725,41920,66520,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,885,7932,779,8262,557,8082,218,1502,885,7932,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,853,6291,752,5171,533,6181,398,2141,853,6291,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu1,032,1651,027,3081,024,190819,9361,032,165765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |