CTCP Long Hậu (lhg)

34
0.25
(0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.75
33.75
34
33.75
12,100
32.3K
4.0K
8.4x
1.0x
7% # 12%
1.6
1,687 Bi
50 Mi
213,951
42 - 29.2
1,390 Bi
1,615 Bi
86.1%
53.73%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.95 3,700 34.10 2,000
33.90 13,300 34.20 1,800
33.85 1,200 34.25 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.40 (0.25) 4.6%
KBC 29.65 (0.70) 3.4%
NVL 9.24 (0.29) 2.7%
VPI 58.30 (-0.30) 2.6%
PDR 18.55 (0.15) 2.5%
HUT 16.10 (0.30) 2.2%
DXG 14.60 (0.10) 2.0%
NLG 32.40 (0.10) 1.9%
KSF 40.30 (0.20) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 91.30 (-1.20) 1.6%
TCH 13.85 (0.20) 1.4%
HDG 27.30 (0.30) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.15 (0.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 33.75 0 100 100
09:17 33.75 0 800 900
09:44 34 0.25 1,000 1,900
09:58 34 0.25 200 2,100
10:10 34 0.25 1,100 3,200
10:18 33.95 0.20 300 3,500
10:26 33.95 0.20 200 3,700
10:29 33.90 0.15 800 4,500
10:32 33.90 0.15 800 5,300
10:33 33.90 0.15 1,000 6,300
10:36 34 0.25 100 6,400
10:54 34 0.25 400 6,800
10:55 33.90 0.15 100 6,900
11:10 33.95 0.20 1,500 8,400
13:12 34 0.25 3,700 12,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 404.18 (0.61) 0% 75.23 (0.17) 0%
2018 478.20 (0.58) 0% 127.50 (0.18) 0%
2019 0 (0.60) 0% 127.76 (0.14) 0%
2020 916.08 (0.68) 0% 122.53 (0.20) 0%
2021 922.81 (0.78) 0% 161.00 (0.30) 0%
2022 781 (0.63) 0% 110.92 (0.20) 0%
2023 902.10 (0.12) 0% 127.05 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,670161,95776,246144,969394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808319,389
Tổng lợi nhuận trước thuế52,95082,07240,03479,021211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,11647,002
Lợi nhuận sau thuế 42,12665,42731,45361,636166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,59625,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,12665,42731,45361,636166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,59625,170
Tổng tài sản3,004,6283,133,6913,057,0873,055,6663,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,8141,475,559
Tổng nợ1,390,1101,561,2991,431,0031,460,7551,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807836,691
Vốn chủ sở hữu1,614,5181,572,3921,626,0851,594,9111,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006638,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |