CTCP Đệ Tam (dta)

3.45
-0.25
(-6.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.56
3.85
3.45
105,100
11.3K
0.1K
30.8x
0.3x
0% # 1%
1.9
67 Bi
18 Mi
21,974
5.3 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.46 500 3.78 300
3.45 2,800 3.79 1,100
0.00 0 3.80 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.90 (-0.10) 26.9%
VIC 40.20 (0.00) 23.8%
BCM 70.20 (0.20) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.20 (0.05) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.21 (0.26) 2.7%
VPI 58.20 (-0.40) 2.6%
PDR 18.50 (0.10) 2.5%
HUT 16.00 (0.20) 2.2%
DXG 14.55 (0.05) 2.0%
NLG 32.25 (-0.05) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.05 (0.15) 1.7%
SJS 92.20 (-0.30) 1.6%
TCH 13.75 (0.10) 1.4%
HDG 27.25 (0.25) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.10 (0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 3.56 -0.05 100 100
10:10 3.56 -0.05 11,000 11,100
10:19 3.54 -0.07 3,000 14,100
10:28 3.85 0.24 100 14,200
11:13 3.52 -0.09 3,000 17,200
13:10 3.45 -0.16 41,600 58,800
13:11 3.45 -0.16 200 59,000
13:12 3.45 -0.16 200 59,200
13:13 3.45 -0.16 800 60,000
13:14 3.45 -0.16 3,700 63,700
13:15 3.45 -0.16 13,400 77,100
13:26 3.45 -0.16 18,000 95,100
13:29 3.45 -0.16 10,000 105,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 36.69 (0.03) 0% 11.16 (0.00) 0%
2018 172.42 (0.04) 0% 14.14 (0.00) 0%
2019 92.78 (0.05) 0% 9.70 (0.01) 0%
2020 46.40 (0.05) 0% 1.44 (-0.00) -0%
2021 134.50 (0.11) 0% 13.99 (0.01) 0%
2023 108.43 (0.05) 0% 5.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,93136,60734,18028,141100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,89335,884
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0621,4316061,1143,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676604
Lợi nhuận sau thuế 5688871216691,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5688871216691,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Tổng tài sản649,911651,441686,377710,383708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239
Tổng nợ445,482447,580483,370506,407506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480125,618
Vốn chủ sở hữu204,429203,861203,007203,976202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |