CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

13.65
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.65
13.85
13.85
13.60
22,700
14.3K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.9
334 Bi
24 Mi
141,178
19.9 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.60 2,900 13.80 3,000
13.55 2,500 13.85 2,200
13.50 11,200 13.90 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 145.10 (0.00) 89.9%
CTR 125.40 (0.10) 6.1%
CMG 45.10 (0.30) 4.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.85 0.50 500 500
09:38 13.60 0.25 3,000 3,500
09:51 13.70 0.35 800 4,300
10:10 13.70 0.35 200 4,500
10:16 13.70 0.35 500 5,000
10:28 13.70 0.35 200 5,200
10:36 13.70 0.35 100 5,300
10:39 13.85 0.50 2,100 7,400
10:40 13.85 0.50 800 8,200
10:42 13.85 0.50 600 8,800
10:51 13.80 0.45 500 9,300
10:52 13.80 0.45 500 9,800
11:11 13.75 0.40 2,000 11,800
11:15 13.70 0.35 900 12,700
11:24 13.70 0.35 500 13,200
11:25 13.70 0.35 300 13,500
11:30 13.65 0.30 4,000 17,500
13:10 13.60 0.25 4,200 21,700
13:35 13.65 0.30 1,000 22,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,98287,487210,327211,212493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306401,260
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4542,6095,884-40,716-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,28943,997
Lợi nhuận sau thuế 3,3379453,627-42,981-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,20136,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14-2,452-620-47,930-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,52616,201
Tổng tài sản583,887476,616569,525627,549627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931441,597
Tổng nợ234,603121,937209,300265,676265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437186,724
Vốn chủ sở hữu349,283354,679360,225361,873361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494254,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |