CTCP FPT (fpt)

153.40
-0.90
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
154.30
154.10
154.50
153.40
3,655,700
24.2K
5.1K
29.9x
6.3x
11% # 21%
1.2
224,033 Bi
1,460 Mi
4,164,034
154.3 - 88.8
32,217 Bi
35,364 Bi
91.1%
52.33%
7,936 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
153.40 4,600 153.50 5,000
153.30 48,500 153.70 100
153.20 55,700 153.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
655,945 1,809,599

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 153.40 (-0.90) 90.0%
CTR 131.60 (-1.80) 6.0%
CMG 47.10 (-0.40) 4.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 153.40 -0.90 3,655,700 3,655,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 46,619 (43.30) 0% 3,408 (3.53) 0%
2018 21,900 (23.26) 0% 3,484 (3.23) 0%
2019 26,660 (27.79) 0% 4,460 (3.91) 0%
2020 32,450 (29.92) 0% 0 (4.42) 0%
2021 34,720 (35.67) 0% 0.02 (5.35) 26,747%
2022 42,420 (44.03) 0% 0 (6.48) 0%
2023 52,289 (24.17) 0% 0 (3.67) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,972,39715,245,89214,093,29714,695,80752,625,17544,023,01135,671,05229,921,69827,791,98223,259,12643,298,39640,447,13838,707,14332,873,027
Tổng lợi nhuận trước thuế2,908,6212,668,9692,533,5822,435,0939,203,0067,662,2836,337,2065,263,4574,664,5313,857,6034,255,1183,013,8992,851,1492,459,224
Lợi nhuận sau thuế 2,478,5982,287,7132,160,2652,051,2417,788,0506,491,3435,349,3014,423,7453,911,7123,233,9973,528,1142,575,6912,438,0852,079,125
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,088,8521,875,1591,798,0311,728,4006,465,1905,310,1094,337,4123,538,0083,135,3502,620,1792,931,5311,990,6431,930,8961,632,085
Tổng tài sản67,581,58765,286,24662,024,70560,325,27660,282,82851,650,40453,697,94141,734,32333,394,16429,757,06724,999,67729,833,26226,045,58922,658,344
Tổng nợ32,217,40332,549,80230,297,60430,376,92130,349,81626,294,27932,279,95623,128,65616,594,87514,982,09611,761,30118,385,18715,863,30313,400,525
Vốn chủ sở hữu35,364,18432,736,44331,727,10129,948,35529,933,01125,356,12521,417,98518,605,66716,799,28914,774,97113,238,37611,448,07510,182,2869,257,819


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |