CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh (kpf)

1.64
-0.01
(-0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.65
1.65
1.65
1.62
88,200
8.4K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.4
100 Bi
61 Mi
235,662
5.6 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.63 11,600 1.64 2,000
1.62 31,400 1.65 54,700
1.61 3,800 1.66 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 33.60 (-0.70) 67.2%
VNC 40.40 (0.00) 12.3%
TV4 13.80 (-0.10) 8.0%
SDA 4.90 (0.00) 3.7%
TV3 11.50 (0.00) 3.2%
KPF 1.64 (-0.01) 2.9%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 10.40 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 1.65 0 7,500 7,500
13:13 1.64 -0.01 1,900 9,400
13:15 1.64 -0.01 100 9,500
13:16 1.65 0 100 9,600
13:17 1.64 -0.01 600 10,200
13:18 1.64 -0.01 1,400 11,600
13:20 1.65 0 1,000 12,600
13:22 1.65 0 400 13,000
13:26 1.65 0 600 13,600
13:31 1.65 0 500 14,100
13:33 1.65 0 400 14,500
13:35 1.65 0 400 14,900
13:43 1.64 -0.01 1,700 16,600
13:44 1.65 0 100 16,700
13:46 1.64 -0.01 100 16,800
13:49 1.65 0 400 17,200
13:54 1.64 -0.01 2,000 19,200
13:55 1.64 -0.01 2,000 21,200
13:59 1.64 -0.01 200 21,400
14:10 1.63 -0.02 24,200 45,600
14:13 1.62 -0.03 34,000 79,600
14:16 1.63 -0.02 600 80,200
14:22 1.64 -0.01 100 80,300
14:24 1.64 -0.01 4,600 84,900
14:26 1.64 -0.01 800 85,700
14:27 1.64 -0.01 2,000 87,700
14:28 1.65 0 100 87,800
14:46 1.64 -0.01 400 88,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.10) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 0 (0.47) 0% 96.43 (0.02) 0%
2019 500 (0.34) 0% 43.37 (0.03) 0%
2020 440 (0.04) 0% 44 (0.03) 0%
2021 130 (0.05) 0% 49 (0.08) 0%
2022 450 (0.00) 0% 205 (0.08) 0%
2023 250 (0.00) 0% 63.75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0002,00053,86240,000342,194469,80999,101103,04490,31722,698
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,619-281,979104-26,1321,52082,39287,66230,66739,18527,76720,68011,69421,0802,023
Lợi nhuận sau thuế -1,619-281,97983-26,1321,01571,54675,95625,97631,10622,23316,3589,19516,3381,618
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,619-281,97983-26,1321,01571,54675,57524,29629,24021,29516,3589,19516,3381,618
Tổng tài sản524,238525,238806,719805,883806,320803,8601,071,1031,329,784857,935684,438213,149251,367185,388177,627
Tổng nợ15,07114,44913,95112,48113,63812,193315,4291,069,614620,579468,62713,47668,05211,268145,815
Vốn chủ sở hữu509,167510,789792,768793,402792,683791,667755,673260,170237,357215,810199,673183,315174,12031,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |