CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO (inc)

29.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.20
29.20
29.20
29.20
0
13.6K
0.5K
56.2x
2.1x
2% # 4%
0.6
53 Bi
2 Mi
72
39.8 - 19.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 27.90 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 33.60 (-0.70) 67.2%
VNC 40.40 (0.00) 12.3%
TV4 13.80 (-0.10) 8.0%
SDA 4.90 (0.00) 3.7%
TV3 11.50 (0.00) 3.2%
KPF 1.64 (-0.01) 2.9%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 10.40 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 25 (0.03) 0% 1.36 (0.00) 0%
2018 25.50 (0.03) 0% 2.57 (0.00) 0%
2019 26.50 (0.02) 0% 2.80 (0.00) 0%
2020 0 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2021 25 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2022 26 (0.03) 0% 2.68 (0.00) 0%
2023 26.60 (0.01) 0% 0.02 (0.00) 7%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,8104,1003,5847,13024,66727,09524,22024,09220,69725,83825,96224,27620,96519,584
Tổng lợi nhuận trước thuế40632158542,5263,3743,3022,6842,5322,6842,6472,3191,7591,575
Lợi nhuận sau thuế 32511726832,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,2671,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32511726832,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,2671,067
Tổng tài sản39,40337,78136,71237,08937,08936,33736,16938,42638,19037,09740,29741,89542,19834,961
Tổng nợ14,87013,28012,16112,71012,71010,84510,23012,83811,49610,27913,52515,75216,3989,787
Vốn chủ sở hữu24,53324,50124,55124,37824,37825,49225,93925,58926,69426,81826,77326,14325,80025,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |