CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

39.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.50
39.50
39.50
39.50
0
29.0k
3.5k
11.4 lần
9%
12%
0.8
415 tỷ
10 triệu
16,717
49.5 - 30.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 37.20 (1.05) 62.1%
VNC 39.50 (0.00) 11.1%
TV4 13.30 (0.00) 6.5%
KPF 3.35 (0.00) 5.1%
SDA 5.50 (0.00) 3.7%
IBC 1.70 (0.00) 3.6%
TV3 12.70 (0.00) 3.0%
VLA 16.20 (-0.30) 1.7%
VCM 15.30 (0.00) 1.2%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.00 600 39.40 2,000
36.70 1,000 39.50 100
36.60 500 39.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.52) 0% 40 (0.03) 0%
2018 530 (0.56) 0% 40 (0.03) 0%
2019 582 (0.56) 0% 34.80 (0.04) 0%
2020 550 (0.58) 0% 33.80 (0.04) 0%
2021 585 (0.59) 0% 36.50 (0.03) 0%
2022 595 (0.63) 0% 37 (0.04) 0%
2023 640 (0.15) 0% 37.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV164,508198,351185,325180,707708,953635,512589,910578,927563,272560,144518,781497,132437,624363,533
Tổng lợi nhuận trước thuế11,22611,12812,26011,99647,34447,78939,17446,21544,98743,85143,51140,11836,52732,014
Lợi nhuận sau thuế 8,6688,8549,8689,39737,71337,61130,53736,16635,91234,32333,16531,64426,82725,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6328,5369,6649,34836,52536,71930,59035,18135,02733,53032,47430,17826,42224,699
Tổng tài sản391,263424,705413,753377,291420,596358,802367,527352,853352,249327,040314,734290,986277,962245,478
Tổng nợ86,959128,838125,59498,971124,95982,117111,817113,236128,447118,783120,360108,433101,65173,066
Vốn chủ sở hữu304,305295,866288,159278,320295,637276,685255,710239,617223,802208,257194,373182,553176,311172,411


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |