CTCP Simco Sông Đà (sda)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.40
5.50
5.40
28,200
7.1k
0.3k
18.3 lần
3%
4%
2.6
144 tỷ
26 triệu
59,325
10.5 - 4.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 37.20 (1.05) 62.1%
VNC 39.50 (0.00) 11.1%
TV4 13.30 (0.00) 6.5%
KPF 3.35 (0.00) 5.1%
SDA 5.50 (0.00) 3.7%
IBC 1.70 (0.00) 3.6%
TV3 12.70 (0.00) 3.0%
VLA 16.20 (-0.30) 1.7%
VCM 15.30 (0.00) 1.2%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 19,400 5.50 15,700
5.30 26,500 5.60 8,300
5.20 4,400 5.70 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.40 -0.10 1,000 1,000
09:14 5.40 -0.10 800 1,800
09:31 5.40 -0.10 700 2,500
09:40 5.50 0 500 3,000
09:49 5.50 0 100 3,100
09:58 5.40 -0.10 500 3,600
10:10 5.40 -0.10 500 4,100
10:21 5.40 -0.10 1,100 5,200
10:32 5.40 -0.10 2,500 7,700
10:37 5.40 -0.10 1,000 8,700
11:10 5.40 -0.10 1,500 10,200
11:27 5.40 -0.10 100 10,300
13:10 5.40 -0.10 100 10,400
13:13 5.40 -0.10 200 10,600
13:14 5.40 -0.10 200 10,800
13:16 5.40 -0.10 200 11,000
13:19 5.40 -0.10 200 11,200
13:21 5.40 -0.10 200 11,400
13:30 5.40 -0.10 200 11,600
13:31 5.50 0 1,100 12,700
13:55 5.40 -0.10 200 12,900
14:10 5.40 -0.10 400 13,300
14:19 5.40 -0.10 1,000 14,300
14:21 5.40 -0.10 500 14,800
14:29 5.50 0 10,400 25,200
14:44 5.50 0 3,000 28,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,12310,18313,35215,29344,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,15675,243
Tổng lợi nhuận trước thuế-2268,049-643572-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,3668,898
Lợi nhuận sau thuế -2268,049-643572-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2268,049-643572-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Tổng tài sản262,802294,771307,816305,486258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968
Tổng nợ76,50671,94993,04290,06971,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328
Vốn chủ sở hữu186,296222,822214,773215,417186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |