CTCP Simco Sông Đà (sda)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
5
5
4.80
38,000
6.9K
0.1K
70x
0.7x
1% # 1%
2.5
128 Bi
26 Mi
80,967
7.5 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 55,600 4.90 7,100
4.70 25,800 5.00 58,100
4.60 12,200 5.10 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 33.60 (-0.70) 67.2%
VNC 40.40 (0.00) 12.3%
TV4 13.80 (-0.10) 8.0%
SDA 4.90 (0.00) 3.7%
TV3 11.50 (0.00) 3.2%
KPF 1.64 (-0.01) 2.9%
INC 29.20 (0.00) 1.5%
VLA 10.40 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 5 0.10 100 100
09:29 5 0.10 200 300
09:31 5 0.10 200 500
09:32 5 0.10 200 700
10:14 5 0.10 1,100 1,800
10:49 5 0.10 2,000 3,800
10:53 5 0.10 1,000 4,800
10:56 5 0.10 500 5,300
11:10 5 0.10 1,500 6,800
11:17 4.90 0 6,000 12,800
11:22 4.90 0 2,000 14,800
11:31 5 0.10 100 14,900
13:10 4.90 0 8,200 23,100
13:13 4.90 0 2,000 25,100
13:23 4.90 0 500 25,600
13:24 4.90 0 500 26,100
13:26 4.90 0 100 26,200
13:29 4.90 0 500 26,700
13:39 4.90 0 1,400 28,100
13:41 4.90 0 100 28,200
13:42 4.90 0 400 28,600
13:56 4.90 0 500 29,100
14:10 4.90 0 1,000 30,100
14:20 4.90 0 2,500 32,600
14:24 4.90 0 100 32,700
14:28 4.80 -0.10 2,000 34,700
14:30 4.90 0 2,900 37,600
14:46 4.90 0 400 38,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.04) 0% 5 (0.00) 0%
2018 40.50 (0.04) 0% 1.50 (-0.01) -1%
2019 30 (0.04) 0% 1 (-0.07) -7%
2020 30 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 20 (0.05) 0% 0.10 (0.02) 23%
2022 380 (0.06) 0% 39.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,49711,6197,12310,18344,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,15675,243
Tổng lợi nhuận trước thuế358-6,334-2268,049-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,3668,898
Lợi nhuận sau thuế 358-6,334-2268,049-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ358-6,334-2268,049-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Tổng tài sản246,205245,247262,802294,771258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968
Tổng nợ65,95165,28576,50671,94971,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328
Vốn chủ sở hữu180,254179,962186,296222,822186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |