CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4 (tv4)

13.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
13.30
13.30
13.30
0
13.1k
1.6k
8.3 lần
10%
12%
0.7
263 tỷ
20 triệu
10,583
14.4 - 12.4

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 37.20 (1.05) 62.1%
VNC 39.50 (0.00) 11.1%
TV4 13.30 (0.00) 6.5%
KPF 3.35 (0.00) 5.1%
SDA 5.50 (0.00) 3.7%
IBC 1.70 (0.00) 3.6%
TV3 12.70 (0.00) 3.0%
VLA 16.20 (-0.30) 1.7%
VCM 15.30 (0.00) 1.2%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 2,000 13.20 100
12.70 200 13.30 100
12.60 2,100 13.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210.40 (0.21) 0% 27.80 (0.03) 0%
2018 235.50 (0.25) 0% 25.10 (0.03) 0%
2019 210 (0.21) 0% 25.30 (0.02) 0%
2020 233.70 (0.25) 0% 18.50 (0.03) 0%
2021 291.10 (0.29) 0% 30.50 (0.04) 0%
2022 335 (0.30) 0% 38.80 (0.04) 0%
2023 200 (0.02) 0% 31.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,125134,23223,99923,166202,013299,705291,924251,015206,455247,467206,167173,923140,543120,547
Tổng lợi nhuận trước thuế55729,7002,0042,70036,21647,70541,44232,49421,00128,95128,02226,76025,53724,242
Lợi nhuận sau thuế 36927,9221,6561,88632,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,336
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36927,9221,6561,88632,75841,51935,27127,67816,88625,22125,01023,06922,54622,336
Tổng tài sản329,927377,035326,796329,469373,910405,960354,132335,679291,637269,127261,314257,065240,953266,616
Tổng nợ70,579118,05672,00176,330114,931150,621136,436150,060116,12585,61478,36476,05460,46693,233
Vốn chủ sở hữu259,348258,979254,795253,139258,979255,339217,696185,619175,511183,513182,951181,010180,487173,383


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |