CTCP Thủy sản MeKong (aam)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
100
23.1K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.7
61 Bi
10 Mi
6,968
9.8 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 300 7.10 200
6.73 1,000 7.15 100
6.72 1,000 7.20 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 66.60 (0.50) 54.9%
ANV 18.40 (0.25) 17.9%
FMC 45.45 (-0.05) 11.0%
IDI 7.59 (0.06) 7.6%
CMX 7.57 (0.07) 2.8%
ACL 11.75 (-0.05) 2.2%
SJ1 10.60 (0.00) 1.8%
ABT 39.50 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:48 7.10 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.23) 0% 5 (0.00) 0%
2018 220 (0.22) 0% 5 (0.01) 0%
2019 220 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2020 220 (0.12) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 180 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 180 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,77534,00134,56537,789139,259212,008134,110122,651225,543219,917225,796278,649357,584441,396
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,273-1,487-2,072-63779717,876228-11,99510,26511,9111,1751,9043,10411,714
Lợi nhuận sau thuế -1,273-1,616-2,072-38170316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,5648,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,273-1,616-2,072-38170316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,5648,881
Tổng tài sản211,497213,982210,835212,857212,857218,580201,088210,819227,508229,959251,561257,904321,934297,191
Tổng nợ13,82215,03410,27110,22210,2229,0436,76116,71816,09318,28010,60412,92572,28139,846
Vốn chủ sở hữu197,675198,948200,564202,636202,636209,536194,326194,101211,415211,679240,957244,978249,653257,345


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |